Bóng đá, Anh: Tottenham U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Tottenham U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
3
230
0
0
0
0
1
Bloedorn Carey
18
16
1440
0
0
1
0
1
Krasniqi Elliot
18
3
270
0
0
0
0
13
Thompson Dylan
?
1
41
0
0
0
0
13
Warren Charlie
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adewole Miracle
?
15
1018
1
6
1
0
14
Arganese-McDermott Pele
18
4
152
0
0
0
0
16
Beggs Jamel
?
2
20
0
0
0
0
5
Byfield Junai
?
3
239
0
0
0
0
4
Chaplin Archie Baptiste
18
22
1825
2
2
5
0
15
Egan-Riley Roman
17
9
306
0
1
0
0
2
Hardy Malachi
?
6
506
0
0
0
0
3
King Maeson
18
21
1718
0
2
1
1
14
Logan Calum
17
15
735
0
1
1
0
8
Willhoft-King Gabriel
18
14
1018
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajayi Damola
18
17
1486
11
4
6
0
3
Akhamrich Yusuf
18
21
1504
7
4
4
0
73
Hall Tyrese
18
13
1170
3
3
2
0
7
Irow Oliver
18
15
1237
4
2
1
0
8
Morgan Kieran
18
14
869
1
0
2
0
10
Olusesi Callum
17
21
1723
7
5
1
0
12
Orr Dante
17
9
126
0
0
0
0
13
Thompson Tynan
?
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Black Leo
18
24
2096
5
7
9
0
16
Lehane Ellis
17
24
1333
10
1
3
0
59
Moore Mikey
16
12
987
14
7
1
0
11
Williams-Barnett Luca
16
7
513
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
3
230
0
0
0
0
1
Bloedorn Carey
18
16
1440
0
0
1
0
1
Krasniqi Elliot
18
3
270
0
0
0
0
13
Thompson Dylan
?
1
41
0
0
0
0
13
Warren Charlie
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adewole Miracle
?
15
1018
1
6
1
0
14
Arganese-McDermott Pele
18
4
152
0
0
0
0
16
Beggs Jamel
?
2
20
0
0
0
0
5
Byfield Junai
?
3
239
0
0
0
0
4
Chaplin Archie Baptiste
18
22
1825
2
2
5
0
15
Egan-Riley Roman
17
9
306
0
1
0
0
2
Hardy Malachi
?
6
506
0
0
0
0
3
King Maeson
18
21
1718
0
2
1
1
14
Logan Calum
17
15
735
0
1
1
0
8
Willhoft-King Gabriel
18
14
1018
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajayi Damola
18
17
1486
11
4
6
0
3
Akhamrich Yusuf
18
21
1504
7
4
4
0
73
Hall Tyrese
18
13
1170
3
3
2
0
7
Irow Oliver
18
15
1237
4
2
1
0
8
Morgan Kieran
18
14
869
1
0
2
0
10
Olusesi Callum
17
21
1723
7
5
1
0
12
Orr Dante
17
9
126
0
0
0
0
13
Thompson Tynan
?
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Black Leo
18
24
2096
5
7
9
0
16
Lehane Ellis
17
24
1333
10
1
3
0
59
Moore Mikey
16
12
987
14
7
1
0
11
Williams-Barnett Luca
16
7
513
2
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo