Bóng đá, Lithuania: Transinvest trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Transinvest
Sân vận động:
Sirvintu stadionas
(Sirvintos)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Matuskevicius Dilonas
19
19
1710
0
0
2
0
1
Virvilas Julius
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Barauskas Dominykas
28
2
180
0
0
0
0
31
Carlos Eduardo
28
9
716
0
0
2
0
2
Civilis Arminas
27
19
1541
0
0
5
0
28
Katinas Povilas
23
2
46
0
0
0
0
23
Kazakevicius Andrius
30
11
521
0
0
3
0
5
Sveikauskas Ricardas
28
21
1890
1
0
6
0
26
Tamasevicius Augustas
19
22
1657
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Glushach Yegor
22
22
1304
7
0
3
0
12
Kaskelevicius Ignas
22
19
715
1
0
1
0
80
Kloniunas Edvinas
27
8
720
1
0
1
0
11
Petkus Nojus
17
14
404
3
0
1
0
77
Pilibaitis Linas
40
20
1023
2
0
2
0
27
Vlijter Roscello
25
7
459
0
0
0
0
44
Zulpa Arturas
35
20
1453
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
26
16
1172
7
0
6
1
19
Fedorov Artem
26
20
1077
0
0
2
0
7
Felipe Souza
27
17
394
2
0
2
0
7
Ikugar Kenneth
24
1
30
0
0
1
0
9
Nwoga Chidera
25
22
1614
18
0
3
0
10
Radchenko Artem
30
22
1782
1
0
3
0
13
Tanaka Hideyasu
22
17
611
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerniavskij Ernest
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Civilis Arminas
27
1
90
0
0
0
0
23
Kazakevicius Andrius
30
1
21
0
0
0
0
5
Sveikauskas Ricardas
28
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Glushach Yegor
22
2
70
1
0
0
0
12
Kaskelevicius Ignas
22
2
90
1
0
0
0
11
Petkus Nojus
17
1
4
0
0
0
0
77
Pilibaitis Linas
40
1
55
0
0
1
0
44
Zulpa Arturas
35
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
26
1
87
0
0
0
0
19
Fedorov Artem
26
1
70
0
0
0
0
7
Felipe Souza
27
2
21
1
0
0
0
9
Nwoga Chidera
25
2
70
2
0
1
0
10
Radchenko Artem
30
1
90
0
0
0
0
13
Tanaka Hideyasu
22
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerniavskij Ernest
24
1
90
0
0
0
0
99
Matuskevicius Dilonas
19
19
1710
0
0
2
0
1
Virvilas Julius
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Barauskas Dominykas
28
2
180
0
0
0
0
31
Carlos Eduardo
28
9
716
0
0
2
0
2
Civilis Arminas
27
20
1631
0
0
5
0
4
Gujis Lukas
20
0
0
0
0
0
0
28
Katinas Povilas
23
2
46
0
0
0
0
23
Kazakevicius Andrius
30
12
542
0
0
3
0
17
Planciunas Julius
17
0
0
0
0
0
0
5
Sveikauskas Ricardas
28
22
1980
1
0
8
1
26
Tamasevicius Augustas
19
22
1657
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Glushach Yegor
22
24
1374
8
0
3
0
12
Kaskelevicius Ignas
22
21
805
2
0
1
0
80
Kloniunas Edvinas
27
8
720
1
0
1
0
11
Petkus Nojus
17
15
408
3
0
1
0
77
Pilibaitis Linas
40
21
1078
2
0
3
0
27
Vlijter Roscello
25
7
459
0
0
0
0
44
Zulpa Arturas
35
21
1543
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
26
17
1259
7
0
6
1
19
Fedorov Artem
26
21
1147
0
0
2
0
7
Felipe Souza
27
19
415
3
0
2
0
7
Ikugar Kenneth
24
1
30
0
0
1
0
9
Nwoga Chidera
25
24
1684
20
0
4
0
61
Onuskevicius Giedrius
20
0
0
0
0
0
0
10
Radchenko Artem
30
23
1872
1
0
3
0
13
Tanaka Hideyasu
22
18
632
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
44