Bóng đá, Ý: Trento trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Trento
Sân vận động:
Stadio Briamasco
(Trento)
Sức chứa:
4 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlocco Sergio
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cappelletti Daniele
33
2
180
0
0
1
0
28
Corradi Christian
20
2
171
0
0
2
1
44
Maffei Mattia
20
2
173
0
0
0
0
27
Triacca Daniel
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aucelli Christian
23
2
168
0
0
0
0
20
Benedetti Giacomo
26
2
50
0
0
1
0
14
Fossati Marco
32
2
168
0
0
0
0
37
Genco Aldo
17
1
1
0
0
0
0
10
Giannotti Pasquale
26
2
132
0
0
1
0
25
Mehic Amer
22
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Capone Christian
26
2
132
1
0
0
0
71
Chinetti Federico
19
2
41
0
0
0
0
18
Cruz Juan Manuel
26
2
50
0
0
0
0
24
Dalmonte Nicola
27
2
180
0
0
1
0
9
Ebone Tommaso
19
1
8
0
0
0
0
11
Pellegrini Jacopo
24
2
141
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlocco Sergio
21
2
180
0
0
0
0
31
Malinverni Nathan Diego
17
0
0
0
0
0
0
22
Tommasi Michele
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Calza Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
8
Cappelletti Daniele
33
2
180
0
0
1
0
28
Corradi Christian
20
2
171
0
0
2
1
2
Fontana Davide
18
0
0
0
0
0
0
44
Maffei Mattia
20
2
173
0
0
0
0
3
Meconi Edoardo
20
0
0
0
0
0
0
39
Miranda Kevin
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
19
Muca Zylyf
20
0
0
0
0
0
0
Ressia Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
4
Trainotti Andrea
31
0
0
0
0
0
0
27
Triacca Daniel
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aucelli Christian
23
2
168
0
0
0
0
20
Benedetti Giacomo
26
2
50
0
0
1
0
14
Fossati Marco
32
2
168
0
0
0
0
37
Genco Aldo
17
1
1
0
0
0
0
10
Giannotti Pasquale
26
2
132
0
0
1
0
25
Mehic Amer
22
2
26
0
0
0
0
5
Sangalli Mattia
23
0
0
0
0
0
0
74
Tarolli Simone
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Capone Christian
26
2
132
1
0
0
0
71
Chinetti Federico
19
2
41
0
0
0
0
18
Cruz Juan Manuel
26
2
50
0
0
0
0
24
Dalmonte Nicola
27
2
180
0
0
1
0
9
Ebone Tommaso
19
1
8
0
0
0
0
11
Pellegrini Jacopo
24
2
141
0
0
0
0