Bóng đá, Ý: Trento trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Trento
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pozzer Giacomo
23
4
360
0
0
0
0
1
Russo Alessandro
23
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Barison Alberto
29
17
860
0
0
4
0
8
Cappelletti Daniele
32
13
1080
1
0
5
0
6
Ferri Luca
33
29
2106
0
0
4
0
14
Garcia Tena Pol
29
13
978
0
0
4
0
5
Obaretin Nosa
21
33
2419
2
0
4
1
4
Trainotti Andrea
30
21
1747
1
0
3
0
19
Vaglica Giovanni
21
22
1233
0
0
1
0
66
Vitturini Davide
27
25
1208
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brevi Tommaso
22
17
420
1
0
4
0
62
Frosinini Ruggero
23
30
2172
0
0
8
0
24
Giannotti Pasquale
24
15
1038
0
0
8
1
23
Puletto Filippo
20
11
543
0
0
0
0
77
Rada Armand
25
29
1956
3
0
7
2
38
Sangalli Mattia
22
34
2702
1
0
12
1
34
Suciu Sergiu
33
11
522
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anastasia Emanuele
28
37
2378
5
0
4
0
32
Caccavo Luigi
20
10
512
0
0
0
0
20
Di Cosmo Leonardo
25
30
2299
0
0
7
1
90
Italen Jonathan
22
16
1127
1
0
4
1
10
Pasquato Cristian
34
29
1481
3
0
2
0
21
Satriano Antonio
20
8
139
1
0
1
0
9
Spalluto Samuele
23
12
486
1
0
0
0
11
Terrani Giovanni
29
27
1139
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedino Bruno
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Di Giorgio Daniele
19
0
0
0
0
0
0
12
Pozzer Giacomo
23
4
360
0
0
0
0
1
Russo Alessandro
23
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Barison Alberto
29
17
860
0
0
4
0
8
Cappelletti Daniele
32
13
1080
1
0
5
0
6
Ferri Luca
33
29
2106
0
0
4
0
14
Garcia Tena Pol
29
13
978
0
0
4
0
5
Obaretin Nosa
21
33
2419
2
0
4
1
4
Trainotti Andrea
30
21
1747
1
0
3
0
19
Vaglica Giovanni
21
22
1233
0
0
1
0
66
Vitturini Davide
27
25
1208
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benallal Haroune
18
0
0
0
0
0
0
37
Brevi Tommaso
22
17
420
1
0
4
0
62
Frosinini Ruggero
23
30
2172
0
0
8
0
24
Giannotti Pasquale
24
15
1038
0
0
8
1
23
Puletto Filippo
20
11
543
0
0
0
0
44
Puzic Danijel
17
0
0
0
0
0
0
77
Rada Armand
25
29
1956
3
0
7
2
41
Ruffato Davide
18
0
0
0
0
0
0
38
Sangalli Mattia
22
34
2702
1
0
12
1
34
Suciu Sergiu
33
11
522
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anastasia Emanuele
28
37
2378
5
0
4
0
32
Caccavo Luigi
20
10
512
0
0
0
0
42
Del Piero Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
20
Di Cosmo Leonardo
25
30
2299
0
0
7
1
90
Italen Jonathan
22
16
1127
1
0
4
1
10
Pasquato Cristian
34
29
1481
3
0
2
0
21
Satriano Antonio
20
8
139
1
0
1
0
9
Spalluto Samuele
23
12
486
1
0
0
0
11
Terrani Giovanni
29
27
1139
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedino Bruno
59
Quảng cáo
Quảng cáo