Bóng đá, Argentina: Tristan Suarez trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Tristan Suarez
Sân vận động:
Estadio 20 de Octubre
(Tristan Suarez)
Sức chứa:
15 000
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sumavil Nicolas
25
36
3240
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Felissia Leonardo
24
17
1129
1
0
2
0
4
Guillen Manuel
24
11
853
0
0
4
0
4
Guzman Mauricio
26
12
712
0
0
0
0
4
Olguin Matias
24
10
575
0
0
3
0
2
Ostachuk Patricio
25
32
2757
1
0
12
1
6
Pantaleone Nicolas
32
29
1819
0
0
5
0
7
Steimbach Alexis
23
34
2478
1
0
5
0
14
Taron Misael
25
28
2050
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almada Angel
25
10
433
0
0
1
0
12
Aquino Santiago
20
1
5
0
0
0
0
16
Berges Franco
24
12
560
0
0
1
0
5
Del Priore Nicolas
29
18
1566
1
0
3
1
16
Gorosito Ivan
21
7
167
0
0
0
0
18
Moreyra Gaston
25
9
304
0
0
1
0
15
Perez Tomas
26
31
1991
0
0
8
0
17
Ruiz Pablo
38
29
1109
3
0
4
0
8
Villegas Lautaro
21
31
2235
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almiron Ezequiel
23
25
977
4
0
2
0
19
Banuera Gianluca
19
1
14
0
0
0
0
17
Da Rosa Juan Ezequiel
27
13
525
1
0
3
0
9
Dominguez Alexis
28
18
1393
7
0
0
0
11
Fernandez Mauro Raul
36
28
1768
2
0
2
0
3
Fernandez Nicolas
30
19
1656
1
0
3
0
18
Magnotta Santiago
22
5
110
0
0
0
0
20
Sosa Alexander
24
22
987
4
0
6
1
10
Veliez Alvaro
30
33
2219
7
0
3
0
14
Versaci Federico
23
8
445
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Jose
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calvo Santiago
21
0
0
0
0
0
0
12
Mendive Joaquin
29
0
0
0
0
0
0
12
Monllor Daniel
41
0
0
0
0
0
0
1
Sumavil Nicolas
25
36
3240
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Felissia Leonardo
24
17
1129
1
0
2
0
4
Guillen Manuel
24
11
853
0
0
4
0
4
Guzman Mauricio
26
12
712
0
0
0
0
14
Meza Lucas
33
0
0
0
0
0
0
4
Olguin Matias
24
10
575
0
0
3
0
2
Ostachuk Patricio
25
32
2757
1
0
12
1
6
Pantaleone Nicolas
32
29
1819
0
0
5
0
7
Steimbach Alexis
23
34
2478
1
0
5
0
14
Taron Misael
25
28
2050
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almada Angel
25
10
433
0
0
1
0
12
Aquino Santiago
20
1
5
0
0
0
0
16
Berges Franco
24
12
560
0
0
1
0
5
Del Priore Nicolas
29
18
1566
1
0
3
1
16
Gorosito Ivan
21
7
167
0
0
0
0
18
Moreyra Gaston
25
9
304
0
0
1
0
15
Perez Tomas
26
31
1991
0
0
8
0
17
Ruiz Pablo
38
29
1109
3
0
4
0
8
Villegas Lautaro
21
31
2235
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almiron Ezequiel
23
25
977
4
0
2
0
19
Banuera Gianluca
19
1
14
0
0
0
0
17
Da Rosa Juan Ezequiel
27
13
525
1
0
3
0
9
Dominguez Alexis
28
18
1393
7
0
0
0
11
Fernandez Mauro Raul
36
28
1768
2
0
2
0
3
Fernandez Nicolas
30
19
1656
1
0
3
0
18
Magnotta Santiago
22
5
110
0
0
0
0
20
Sosa Alexander
24
22
987
4
0
6
1
10
Veliez Alvaro
30
33
2219
7
0
3
0
14
Versaci Federico
23
8
445
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Jose
58
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025