Bóng đá, Bồ Đào Nha: Trofense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Trofense
Sân vận động:
Estádio do Clube Desportivo Trofense
(Trofa)
Sức chứa:
5 074
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomes da Silva Nuno Miguel
22
22
1980
0
0
2
0
71
Pinheiro Vieira Rui Gabriel
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Rosa
22
10
327
0
0
2
1
29
Joel
32
8
369
0
0
0
0
26
Marques Leandro
28
19
1349
0
0
2
0
44
Saldanha Francisco
23
19
1580
1
0
3
0
30
Santos Welisson
24
19
1637
0
0
5
0
4
Semeu
20
14
1172
1
0
2
0
55
Tiago Andre
27
25
1958
4
0
1
1
77
Viana Diogo
34
25
1877
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Antunes Tiago
21
18
733
0
0
5
0
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
33
18
1309
0
0
2
0
8
Berna
21
21
1784
6
0
2
0
18
Diagne Ousmane
25
21
1176
0
0
6
1
79
Santos Simao
20
4
96
0
0
0
0
50
Sousa Xavi
21
1
90
0
0
0
0
10
Valente Nuno
32
23
1505
4
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Ayiah Eric
24
19
1474
7
0
8
1
7
Carlos Daniel
22
10
596
1
0
4
1
17
Kukula
31
14
537
1
0
3
0
9
Paciencia Vasco
24
22
802
0
0
4
0
70
Wilson
23
25
1539
3
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferreira Lucas
20
0
0
0
0
0
0
13
Gomes da Silva Nuno Miguel
22
22
1980
0
0
2
0
71
Pinheiro Vieira Rui Gabriel
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Rosa
22
10
327
0
0
2
1
24
Edu
21
0
0
0
0
0
0
29
Joel
32
8
369
0
0
0
0
26
Marques Leandro
28
19
1349
0
0
2
0
44
Saldanha Francisco
23
19
1580
1
0
3
0
30
Santos Welisson
24
19
1637
0
0
5
0
4
Semeu
20
14
1172
1
0
2
0
55
Tiago Andre
27
25
1958
4
0
1
1
77
Viana Diogo
34
25
1877
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Antunes Tiago
21
18
733
0
0
5
0
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
33
18
1309
0
0
2
0
8
Berna
21
21
1784
6
0
2
0
18
Diagne Ousmane
25
21
1176
0
0
6
1
79
Santos Simao
20
4
96
0
0
0
0
50
Sousa Xavi
21
1
90
0
0
0
0
10
Valente Nuno
32
23
1505
4
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Ayiah Eric
24
19
1474
7
0
8
1
7
Carlos Daniel
22
10
596
1
0
4
1
17
Kukula
31
14
537
1
0
3
0
9
Paciencia Vasco
24
22
802
0
0
4
0
70
Wilson
23
25
1539
3
0
4
1
Quảng cáo
Quảng cáo