Bóng đá, Nam Phi: TS Galaxy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
TS Galaxy
Sân vận động:
Mbombela Stadium
(Mbombela)
Sức chứa:
43 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kolak Vasilije
29
12
1080
0
0
0
0
16
Ntwari Fiacre
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dithejane Puso
19
8
506
0
0
3
0
24
Kabini Samukelo
?
7
630
0
1
1
0
33
Letsoenyo Solomon
26
15
1203
0
4
1
0
4
Mahlangu McBerth
22
24
2105
0
0
3
0
2
Mvelase Mpho
35
23
1926
2
0
6
0
14
Radebe Nkosikhona
23
14
406
1
0
2
0
3
Sanoka Pogiso
31
24
2160
0
0
4
0
45
Seema Lebone
22
4
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Khiba Thato
27
12
995
2
2
1
0
35
Mbatha Lindokuhle
38
17
792
0
0
0
0
8
Mbunjana Mlungisi
33
22
1492
0
0
3
0
27
Mojela Lehlohonolo Bradley
27
21
1419
4
1
7
0
23
Munyai Marks
32
19
1412
0
0
7
0
19
Rakwena Thabang
27
12
334
0
0
2
0
13
Semache Thabang
23
7
129
0
0
0
0
20
Vidal Higor Felipe
27
15
900
1
4
1
0
18
Zwane Mlungisi
?
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mahlangu Sphiwe
29
21
1361
4
2
3
0
7
Mongae Orebotse
30
15
569
0
1
1
1
9
Nurkovic Samir
31
17
853
8
0
3
0
17
Parker Bernard
38
9
717
0
0
3
0
21
Sebelebele Kamogelo
?
22
1355
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramovic Sead
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kolak Vasilije
29
1
90
0
0
0
0
16
Ntwari Fiacre
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dithejane Puso
19
2
136
0
0
0
0
24
Kabini Samukelo
?
2
143
0
0
0
0
33
Letsoenyo Solomon
26
1
0
0
0
0
0
4
Mahlangu McBerth
22
1
90
0
0
0
0
30
Mere Vuyo
40
1
30
0
0
0
0
2
Mvelase Mpho
35
2
90
1
0
1
0
14
Radebe Nkosikhona
23
1
90
0
0
0
0
3
Sanoka Pogiso
31
1
90
0
0
0
0
45
Seema Lebone
22
2
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Khiba Thato
27
2
131
0
0
0
0
8
Mbunjana Mlungisi
33
2
67
0
0
0
0
27
Mojela Lehlohonolo Bradley
27
3
135
1
0
0
0
23
Munyai Marks
32
2
136
0
0
1
0
19
Rakwena Thabang
27
1
19
0
0
0
0
13
Semache Thabang
23
1
45
0
0
0
0
18
Zwane Mlungisi
?
2
67
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mahlangu Sphiwe
29
2
92
1
0
0
0
7
Mongae Orebotse
30
2
117
0
1
0
0
9
Nurkovic Samir
31
2
159
1
0
0
0
21
Sebelebele Kamogelo
?
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramovic Sead
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kolak Vasilije
29
13
1170
0
0
0
0
16
Ntwari Fiacre
24
13
1170
0
0
0
0
1
van der Linde Wensten
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dithejane Puso
19
10
642
0
0
3
0
24
Kabini Samukelo
?
9
773
0
1
1
0
33
Letsoenyo Solomon
26
16
1203
0
4
1
0
4
Mahlangu McBerth
22
25
2195
0
0
3
0
30
Mere Vuyo
40
1
30
0
0
0
0
2
Mvelase Mpho
35
25
2016
3
0
7
0
14
Radebe Nkosikhona
23
15
496
1
0
2
0
3
Sanoka Pogiso
31
25
2250
0
0
4
0
45
Seema Lebone
22
6
158
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Khiba Thato
27
14
1126
2
2
1
0
35
Mbatha Lindokuhle
38
17
792
0
0
0
0
8
Mbunjana Mlungisi
33
24
1559
0
0
3
0
27
Mojela Lehlohonolo Bradley
27
24
1554
5
1
7
0
23
Munyai Marks
32
21
1548
0
0
8
0
19
Rakwena Thabang
27
13
353
0
0
2
0
13
Semache Thabang
23
8
174
0
0
0
0
20
Vidal Higor Felipe
27
15
900
1
4
1
0
18
Zwane Mlungisi
?
3
87
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mahlangu Sphiwe
29
23
1453
5
2
3
0
7
Mongae Orebotse
30
17
686
0
2
1
1
9
Nurkovic Samir
31
19
1012
9
0
3
0
17
Parker Bernard
38
9
717
0
0
3
0
21
Sebelebele Kamogelo
?
23
1400
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramovic Sead
45
Quảng cáo
Quảng cáo