Bóng đá, Đức: TSV Havelse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
TSV Havelse
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Opitz Tom
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kolgeci Besfort
27
4
343
0
1
3
0
5
Minz Dominic
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berger Johann
26
2
48
0
0
0
0
19
Boujellab Nassim
26
4
344
0
0
1
0
10
Duker Julius
29
4
360
0
1
0
0
31
Oltrogge Jannik
30
4
172
0
0
2
0
24
Plume Noah
29
4
360
0
0
2
0
39
Riedel Florian
35
4
360
0
0
1
0
28
Rufidis Julian
25
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aytun Emre
Chấn thương
25
4
271
0
0
0
0
14
Ilic Marko
26
4
319
0
0
0
0
23
Muller Robin
25
3
178
0
0
1
0
9
Paldino Lorenzo
25
3
60
1
0
0
0
17
Posselt John Xaver
21
4
169
1
0
1
0
33
Rexhepi Arlind
22
2
19
0
0
0
0
22
Sommer Leon
24
2
91
0
0
0
0
Svitek Leon
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferchichi Samir
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Busse Johan
19
0
0
0
0
0
0
1
Opitz Tom
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Behrens Irichad
21
0
0
0
0
0
0
30
Friedrich Timo
27
0
0
0
0
0
0
4
Kolgeci Besfort
27
4
343
0
1
3
0
5
Minz Dominic
26
4
360
0
0
0
0
3
Schleef Marco
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berger Johann
26
2
48
0
0
0
0
19
Boujellab Nassim
26
4
344
0
0
1
0
10
Duker Julius
29
4
360
0
1
0
0
11
Jaeschke Yannik
31
0
0
0
0
0
0
31
Oltrogge Jannik
30
4
172
0
0
2
0
24
Plume Noah
29
4
360
0
0
2
0
39
Riedel Florian
35
4
360
0
0
1
0
28
Rufidis Julian
25
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aytun Emre
Chấn thương
25
4
271
0
0
0
0
14
Ilic Marko
26
4
319
0
0
0
0
23
Muller Robin
25
3
178
0
0
1
0
9
Paldino Lorenzo
25
3
60
1
0
0
0
17
Posselt John Xaver
21
4
169
1
0
1
0
33
Rexhepi Arlind
22
2
19
0
0
0
0
22
Sommer Leon
24
2
91
0
0
0
0
Svitek Leon
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferchichi Samir
40