Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Tuzlaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Tuzlaspor
Sân vận động:
Tuzla Belediyesi Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Koyuncu Emre
28
9
810
0
0
0
0
99
Yurt Kurtulus
33
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akkan Gokhan
25
28
2379
1
0
6
0
27
Asatekin Samet
32
22
1627
1
1
3
0
3
Awuku Philip
24
24
1604
0
0
10
2
5
Ay Selim
32
9
810
0
0
3
0
42
Coskun Mehmet
25
23
1881
1
0
2
0
96
Giritlioglu Cagri
27
24
1730
0
1
2
0
4
Hasanalizada Bakhtiyar
31
20
1656
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akarslan Muhammed
29
25
1574
0
1
4
1
15
Aktas Aksel
24
2
2
0
0
0
0
12
Ba Mahamadou
Thẻ vàng
24
28
2198
0
1
8
0
44
Bangoura Sekou
22
30
2095
1
1
4
0
19
Ciftci Hikmet
Thẻ vàng
26
28
1533
1
3
4
0
22
Cinar Zahit
27
16
876
1
0
1
0
11
Kose Ahmethan
27
16
424
1
1
0
0
18
Novikovas Arvydas
33
9
477
0
0
1
0
7
Stankovski Luka
21
13
464
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bas Sadik
30
27
814
2
0
4
1
17
Mamba Streli
29
16
881
6
0
2
0
28
Togui William
27
28
2282
8
0
6
0
21
Umar Aminu
29
16
1015
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Irtegun Bekir
40
Sevgi Mazhar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Demiryurek Gorkem
20
0
0
0
0
0
0
56
Koylu Kivanc
20
0
0
0
0
0
0
24
Koyuncu Emre
28
9
810
0
0
0
0
99
Yurt Kurtulus
33
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akkan Gokhan
25
28
2379
1
0
6
0
27
Asatekin Samet
32
22
1627
1
1
3
0
3
Awuku Philip
24
24
1604
0
0
10
2
5
Ay Selim
32
9
810
0
0
3
0
42
Coskun Mehmet
25
23
1881
1
0
2
0
96
Giritlioglu Cagri
27
24
1730
0
1
2
0
4
Hasanalizada Bakhtiyar
31
20
1656
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akarslan Muhammed
29
25
1574
0
1
4
1
15
Aktas Aksel
24
2
2
0
0
0
0
12
Ba Mahamadou
Thẻ vàng
24
28
2198
0
1
8
0
44
Bangoura Sekou
22
30
2095
1
1
4
0
19
Ciftci Hikmet
Thẻ vàng
26
28
1533
1
3
4
0
22
Cinar Zahit
27
16
876
1
0
1
0
11
Kose Ahmethan
27
16
424
1
1
0
0
18
Novikovas Arvydas
33
9
477
0
0
1
0
7
Stankovski Luka
21
13
464
1
2
2
0
90
Tasdemir Bekir Alper
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bas Sadik
30
27
814
2
0
4
1
17
Mamba Streli
29
16
881
6
0
2
0
28
Togui William
27
28
2282
8
0
6
0
21
Umar Aminu
29
16
1015
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Irtegun Bekir
40
Sevgi Mazhar
37
Quảng cáo
Quảng cáo