Bóng đá, Hà Lan: Twente Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Twente Nữ
Sân vận động:
Sportcampus Diekman
(Enschede)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lemey Diede
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carleer Lieske
24
1
90
0
0
0
0
5
Knol Anna
24
1
90
0
0
0
0
12
Vliek Leonie
24
1
90
0
0
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groenewegen Lynn
21
1
90
0
0
0
0
19
Proost Sophie
18
1
64
0
0
0
0
10
Roord Jill
28
1
90
0
0
0
0
8
van Ginkel Danique
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Oude Elberink Eva
19
1
87
1
0
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
24
1
90
1
0
0
0
11
Tuin Alieke
24
1
90
0
0
0
0
20
Van Dijk Nikee
22
1
27
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dekker Corina
42
Pot Joran
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lemey Diede
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carleer Lieske
24
2
180
0
0
0
0
5
Knol Anna
24
2
180
0
0
0
0
12
Vliek Leonie
24
2
160
0
0
0
0
32
Wiefferink Jette
17
1
4
0
0
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
22
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andradottir Amanda
21
2
80
0
1
0
0
6
Groenewegen Lynn
21
2
102
0
0
0
0
19
Proost Sophie
18
2
95
2
0
0
0
10
Roord Jill
28
2
180
2
0
0
0
8
van Ginkel Danique
24
2
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Oude Elberink Eva
19
2
156
1
0
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
24
2
180
2
1
0
0
11
Tuin Alieke
24
2
177
1
0
0
0
20
Van Dijk Nikee
22
2
87
0
1
0
0
23
Verdaasdonk Suus
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dekker Corina
42
Pot Joran
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bussman Fiene
20
0
0
0
0
0
0
1
Lemey Diede
28
3
270
0
0
0
0
26
Vissers Kiki
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carleer Lieske
24
3
270
0
0
0
0
5
Knol Anna
24
3
270
0
0
0
0
36
Koster Maud
17
0
0
0
0
0
0
12
Vliek Leonie
24
3
250
0
0
0
0
32
Wiefferink Jette
17
1
4
0
0
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
22
3
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andradottir Amanda
21
2
80
0
1
0
0
15
Diekman Jill
21
0
0
0
0
0
0
30
Gelevert Anne
16
0
0
0
0
0
0
6
Groenewegen Lynn
21
3
192
0
0
0
0
19
Proost Sophie
18
3
159
2
0
0
0
10
Roord Jill
28
3
270
2
0
0
0
8
van Ginkel Danique
24
3
267
0
0
1
0
25
van der Vegt Imre
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hulst Charlotte
22
0
0
0
0
0
0
29
Ivens Rose
17
0
0
0
0
0
0
14
Oude Elberink Eva
19
3
243
2
0
0
0
37
Pennock Liv
17
0
0
0
0
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
24
3
270
3
1
0
0
11
Tuin Alieke
24
3
267
1
0
0
0
20
Van Dijk Nikee
22
3
114
1
1
0
0
23
Verdaasdonk Suus
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dekker Corina
42
Pot Joran
36