Bóng đá, Hà Lan: Twente Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Twente Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doege Leonie
25
2
180
0
0
0
0
1
de Jong Danielle
21
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auee Marit
22
17
1339
2
1
0
0
19
Carleer Lieske
23
3
47
0
0
0
0
4
Dijkstra Caitlin
25
21
1862
1
5
2
0
2
Everaerts Kim
22
17
840
1
0
0
0
3
Kerkdijk Danique
28
6
154
0
0
0
0
5
Olislagers Marisa
23
21
1844
5
6
1
0
12
Vliek Leonie
23
18
1510
3
2
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
18
998
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boshuizen Annouk
25
2
29
0
0
0
0
20
Kaptein Wieke Hendrikje Maria
18
21
1859
3
2
3
0
25
Ziemer Taylor
25
19
1450
9
4
1
0
10
van Dooren Kayleigh
24
5
158
0
0
0
0
8
van Ginkel Danique
23
17
1405
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dhont Elena
26
5
286
2
0
1
0
11
Jansen Renate
33
21
1707
4
5
1
0
17
Kroese Fieke
19
7
108
0
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
11
176
1
0
0
0
6
Peddemors Ella
21
18
1401
4
2
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
23
1
24
0
0
0
0
14
Rijsbergen Liz
22
20
1540
10
7
0
0
7
Stolze Anna-Lena
23
8
153
0
0
0
0
30
Verdaasdonk Suus
18
7
70
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Jong Danielle
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auee Marit
22
1
20
0
0
0
0
19
Carleer Lieske
23
1
71
0
0
0
0
4
Dijkstra Caitlin
25
1
90
0
0
0
0
5
Olislagers Marisa
23
1
90
0
0
0
0
12
Vliek Leonie
23
1
20
0
0
0
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kaptein Wieke Hendrikje Maria
18
1
71
0
0
0
0
25
Ziemer Taylor
25
1
29
0
0
0
0
10
van Dooren Kayleigh
24
2
62
0
1
0
0
8
van Ginkel Danique
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dhont Elena
26
1
29
0
0
0
0
11
Jansen Renate
33
2
62
2
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
1
0
1
0
0
0
6
Peddemors Ella
21
1
90
0
0
0
0
14
Rijsbergen Liz
22
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Jong Danielle
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auee Marit
22
4
360
1
0
0
0
4
Dijkstra Caitlin
25
4
360
0
1
1
0
2
Everaerts Kim
22
4
333
0
0
0
0
3
Kerkdijk Danique
28
2
39
0
0
0
0
5
Olislagers Marisa
23
4
360
0
1
2
0
12
Vliek Leonie
23
4
327
3
0
1
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
4
338
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boshuizen Annouk
25
1
19
0
0
0
0
20
Kaptein Wieke Hendrikje Maria
18
4
360
0
2
0
0
25
Ziemer Taylor
25
2
125
1
0
0
0
8
van Ginkel Danique
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jansen Renate
33
4
333
2
3
0
0
17
Kroese Fieke
19
1
28
1
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
1
19
0
0
0
0
6
Peddemors Ella
21
2
57
0
0
0
0
14
Rijsbergen Liz
22
4
323
2
1
0
0
7
Stolze Anna-Lena
23
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bussman Fiene
19
0
0
0
0
0
0
16
Doege Leonie
25
2
180
0
0
0
0
31
Vissers Kiki
19
0
0
0
0
0
0
1
de Jong Danielle
21
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auee Marit
22
22
1719
3
1
0
0
19
Carleer Lieske
23
4
118
0
0
0
0
4
Dijkstra Caitlin
25
26
2312
1
6
3
0
2
Everaerts Kim
22
21
1173
1
0
0
0
3
Kerkdijk Danique
28
8
193
0
0
0
0
5
Olislagers Marisa
23
26
2294
5
7
3
0
12
Vliek Leonie
23
23
1857
6
2
1
0
18
te Brake Sophie Anna Maria
21
23
1426
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boshuizen Annouk
25
3
48
0
0
0
0
20
Kaptein Wieke Hendrikje Maria
18
26
2290
3
4
3
0
25
Ziemer Taylor
25
22
1604
10
4
1
0
10
van Dooren Kayleigh
24
7
220
0
1
0
0
8
van Ginkel Danique
23
20
1675
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dhont Elena
26
6
315
2
0
1
0
29
Ivens Rose
16
0
0
0
0
0
0
11
Jansen Renate
33
27
2102
8
8
1
0
17
Kroese Fieke
19
8
136
1
0
0
0
21
Oude Elberink Eva
18
13
195
2
0
0
0
6
Peddemors Ella
21
21
1548
4
2
0
0
9
Ravensbergen Jaimy
23
1
24
0
0
0
0
14
Rijsbergen Liz
22
26
1953
13
8
0
0
7
Stolze Anna-Lena
23
10
174
0
0
0
0
30
Verdaasdonk Suus
18
7
70
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pot Joran
35
Quảng cáo
Quảng cáo