Bóng đá, Ba Lan: Tychy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Tychy
Sân vận động:
Tychy City Stadium
(Tychy)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blachewicz Marcel
20
23
1553
2
1
3
0
16
Budnicki Filip
22
26
2156
3
1
15
3
4
Dijakovic Marko
22
20
1415
2
0
2
0
21
Machowski Krzysztof
20
21
1310
2
1
2
0
6
Nedic Nemanja
29
28
2520
2
1
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bieronski Jakub
21
17
552
1
0
3
0
22
Ertlthaler Julius
27
11
780
1
0
2
0
5
Kurtaran Teo
21
7
144
0
0
2
0
10
Mystkowski Przemyslaw
26
19
700
0
0
2
0
7
Niewiarowski Wiktor
22
17
743
3
0
2
0
24
Polap Dominik
24
22
1089
0
2
5
1
23
Radecki Mateusz
31
27
1709
3
1
5
0
8
Szpakowski Marcin
22
24
716
0
2
2
0
33
Teclaw Jakub
24
28
2387
1
0
4
0
20
Wojtuszek Norbert
22
25
1750
0
1
2
0
25
Zytek Wiktor
29
28
2274
5
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mikita Patryk
30
23
1143
0
4
3
0
9
Rumin Daniel
27
30
1934
7
3
2
0
11
Skibicki Kacper
22
9
227
0
0
2
0
18
Spiaczka Bartosz
32
27
1873
6
1
7
0
19
Stangret Maksymilian
19
7
75
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banasik Dariusz
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
1
0
0
0
1
0
44
Kostrzewski Adrian
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blachewicz Marcel
20
2
105
0
0
0
0
16
Budnicki Filip
22
2
180
0
0
2
0
4
Dijakovic Marko
22
1
45
0
0
1
0
21
Machowski Krzysztof
20
2
122
0
0
0
0
6
Nedic Nemanja
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mystkowski Przemyslaw
26
2
127
0
0
0
0
7
Niewiarowski Wiktor
22
1
45
0
0
0
0
24
Polap Dominik
24
1
90
0
0
1
0
23
Radecki Mateusz
31
2
60
1
0
0
0
8
Szpakowski Marcin
22
1
90
0
0
0
0
33
Teclaw Jakub
24
2
180
0
0
0
0
20
Wojtuszek Norbert
22
2
180
0
0
0
0
25
Zytek Wiktor
29
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mikita Patryk
30
2
121
0
0
0
0
9
Rumin Daniel
27
2
128
1
0
0
0
11
Skibicki Kacper
22
1
16
0
0
0
0
18
Spiaczka Bartosz
32
2
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banasik Dariusz
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Czarnoglowski Stanislaw
20
0
0
0
0
0
0
1
Kikolski Maciej
20
31
2700
0
0
4
0
12
Kolotylo Kacper
21
0
0
0
0
0
0
44
Kostrzewski Adrian
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blachewicz Marcel
20
25
1658
2
1
3
0
16
Budnicki Filip
22
28
2336
3
1
17
3
4
Dijakovic Marko
22
21
1460
2
0
3
0
21
Machowski Krzysztof
20
23
1432
2
1
2
0
6
Nedic Nemanja
29
30
2700
2
1
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bieronski Jakub
21
17
552
1
0
3
0
22
Ertlthaler Julius
27
11
780
1
0
2
0
32
Krzak Milosz
16
0
0
0
0
0
0
5
Kurtaran Teo
21
7
144
0
0
2
0
29
Matyskiewicz Denis
17
0
0
0
0
0
0
10
Mystkowski Przemyslaw
26
21
827
0
0
2
0
7
Niewiarowski Wiktor
22
18
788
3
0
2
0
24
Polap Dominik
24
23
1179
0
2
6
1
23
Radecki Mateusz
31
29
1769
4
1
5
0
8
Szpakowski Marcin
22
25
806
0
2
2
0
33
Teclaw Jakub
24
30
2567
1
0
4
0
20
Wojtuszek Norbert
22
27
1930
0
1
2
0
25
Zytek Wiktor
29
30
2329
5
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mikita Patryk
30
25
1264
0
4
3
0
9
Rumin Daniel
27
32
2062
8
3
2
0
11
Skibicki Kacper
22
10
243
0
0
2
0
18
Spiaczka Bartosz
32
29
1957
6
1
7
0
19
Stangret Maksymilian
19
7
75
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banasik Dariusz
50
Quảng cáo
Quảng cáo