Bóng đá, Peru: U. San Martin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
U. San Martin
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau
(Callao)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavagna Alessandro
21
20
1800
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chumpitaz Blas Ivan Christopher
35
17
1366
1
0
4
0
4
Cuba Rodrigo
33
13
900
1
0
4
0
5
Flores Brian
35
17
1490
2
0
5
1
3
Minaya Diego
35
13
1105
2
0
2
1
2
Ramos Christian
36
2
180
1
0
0
0
23
Vargas Rodrigo
20
7
396
0
0
0
0
39
Vera Faride
19
13
687
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Alfageme Armando
34
6
168
0
0
0
0
6
Cortes Santiago
25
15
715
1
0
3
1
28
Huacachin Diego
19
7
497
1
0
3
0
80
Oliva Edhu
29
4
360
0
0
1
0
34
Pena Kevin
27
4
343
0
0
1
1
21
Romero Jose
20
9
363
0
0
0
0
10
Sanchez Joel
36
17
1003
2
0
1
0
13
Vega Cristian
20
18
1073
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arteaga Austing
22
14
922
6
0
7
1
17
Caicedo Juan
36
15
571
2
0
0
0
30
Cornejo Sebastian
19
16
979
1
0
3
0
16
Falconi Jeanpiero
17
8
241
1
0
0
0
27
Gonzales Johan
22
4
53
0
0
1
1
29
Ismodes Damian
36
14
1092
1
0
5
0
11
Matzuda Mauricio
25
17
1163
2
0
3
0
26
Reyes Dennis
20
9
330
1
0
3
0
25
Ruiz Homali
19
5
221
0
0
0
0
22
Sanchez Kevin
26
6
157
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Aliaga Wong Julio Americo
36
0
0
0
0
0
0
1
Cavagna Alessandro
21
20
1800
0
0
4
0
12
Lopez Diego
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chumpitaz Blas Ivan Christopher
35
17
1366
1
0
4
0
4
Cuba Rodrigo
33
13
900
1
0
4
0
5
Flores Brian
35
17
1490
2
0
5
1
3
Minaya Diego
35
13
1105
2
0
2
1
2
Ramos Christian
36
2
180
1
0
0
0
23
Vargas Rodrigo
20
7
396
0
0
0
0
39
Vera Faride
19
13
687
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Alfageme Armando
34
6
168
0
0
0
0
6
Cortes Santiago
25
15
715
1
0
3
1
28
Huacachin Diego
19
7
497
1
0
3
0
80
Oliva Edhu
29
4
360
0
0
1
0
34
Pena Kevin
27
4
343
0
0
1
1
21
Romero Jose
20
9
363
0
0
0
0
10
Sanchez Joel
36
17
1003
2
0
1
0
13
Vega Cristian
20
18
1073
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arteaga Austing
22
14
922
6
0
7
1
17
Caicedo Juan
36
15
571
2
0
0
0
30
Cornejo Sebastian
19
16
979
1
0
3
0
16
Falconi Jeanpiero
17
8
241
1
0
0
0
27
Gonzales Johan
22
4
53
0
0
1
1
29
Ismodes Damian
36
14
1092
1
0
5
0
11
Matzuda Mauricio
25
17
1163
2
0
3
0
26
Reyes Dennis
20
9
330
1
0
3
0
25
Ruiz Homali
19
5
221
0
0
0
0
22
Sanchez Kevin
26
6
157
0
0
1
0