Bóng đá, Nga: Ufa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Ufa
Sân vận động:
BetBoom Arena
(Ufa)
Sức chứa:
15 132
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baklov Oleg
29
27
2430
0
0
3
0
40
Chernov Aleksei
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Karpov Vadim
21
15
917
0
0
5
0
5
Kutin Denis
30
24
2144
0
0
7
0
44
Samsonov Artem
35
19
1644
0
0
5
0
45
Tenyaev Alexander
28
25
2034
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belousov Nikita
22
7
185
1
0
2
0
13
Grigorjev Daniil
22
17
1074
1
0
3
0
18
Gurenko Artem
29
26
1716
1
0
4
0
10
Gystarov Rasul
20
9
460
0
0
0
0
8
Isaev Magomed
23
1
9
0
0
0
0
8
Isaev Shamil
20
5
176
2
0
1
0
37
Kapustyanskiy Danil
19
2
18
0
0
0
0
69
Khalilov Haydar
20
12
715
1
0
1
0
90
Lyakh Andrey
33
10
155
0
0
0
0
22
Shavaev Alikhan
31
15
696
1
0
3
0
79
Troyanov Konstantin
28
24
1793
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ageyan Migran
20
24
1586
8
0
4
0
9
Khleborodov Ivan
28
14
654
1
0
1
0
77
Minaev Roman
26
26
1471
3
0
3
0
11
Molteninov Ilya
28
21
814
2
0
3
0
17
Nasibov Magomed
19
6
128
0
0
0
0
97
Pasevich Roman
24
27
1696
4
0
0
0
7
Perchenok Aleksandr
31
21
1791
2
0
9
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baklov Oleg
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Karpov Vadim
21
2
180
0
0
0
0
5
Kutin Denis
30
1
45
0
0
0
0
44
Samsonov Artem
35
2
169
0
0
0
0
45
Tenyaev Alexander
28
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grigorjev Daniil
22
2
26
0
0
1
0
18
Gurenko Artem
29
3
136
0
0
0
0
90
Lyakh Andrey
33
2
167
0
0
1
0
22
Shavaev Alikhan
31
2
114
0
0
0
0
79
Troyanov Konstantin
28
2
113
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ageyan Migran
20
1
28
0
0
0
0
9
Khleborodov Ivan
28
4
149
0
0
0
0
77
Minaev Roman
26
1
32
0
0
1
0
11
Molteninov Ilya
28
3
71
0
0
2
1
97
Pasevich Roman
24
1
63
0
0
0
0
7
Perchenok Aleksandr
31
2
135
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baklov Oleg
29
29
2610
0
0
3
0
40
Chernov Aleksei
25
1
90
0
0
0
0
71
Vafiev Mark
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Karpov Vadim
21
17
1097
0
0
5
0
5
Kutin Denis
30
25
2189
0
0
7
0
44
Samsonov Artem
35
21
1813
0
0
5
0
45
Tenyaev Alexander
28
27
2124
2
0
6
0
19
Trofimov Vitalij
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belousov Nikita
22
7
185
1
0
2
0
13
Grigorjev Daniil
22
19
1100
1
0
4
0
18
Gurenko Artem
29
29
1852
1
0
4
0
10
Gystarov Rasul
20
9
460
0
0
0
0
8
Isaev Magomed
23
1
9
0
0
0
0
8
Isaev Shamil
20
5
176
2
0
1
0
37
Kapustyanskiy Danil
19
2
18
0
0
0
0
69
Khalilov Haydar
20
12
715
1
0
1
0
90
Lyakh Andrey
33
12
322
0
0
1
0
22
Shavaev Alikhan
31
17
810
1
0
3
0
79
Troyanov Konstantin
28
26
1906
2
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ageyan Migran
20
25
1614
8
0
4
0
9
Khleborodov Ivan
28
18
803
1
0
1
0
77
Minaev Roman
26
27
1503
3
0
4
0
11
Molteninov Ilya
28
24
885
2
0
5
1
17
Nasibov Magomed
19
6
128
0
0
0
0
97
Pasevich Roman
24
28
1759
4
0
0
0
7
Perchenok Aleksandr
31
23
1926
2
0
9
0
Quảng cáo
Quảng cáo