Bóng đá, Ba Lan: UKS SMS Lodz Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
UKS SMS Lodz Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sowalska Monika
25
18
1610
0
0
1
0
12
Wieremiejczyk Olga
17
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baldyga Oliwia
19
15
728
0
0
2
0
3
Kolis Julia
20
14
705
0
0
1
0
2
Kowalska Milena
19
12
139
0
0
1
0
22
Sokolowska Daria
21
18
1620
1
0
3
0
26
Zieniewicz Wiktoria
21
18
1576
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balcerzak Patrycja
30
16
1440
2
0
4
0
7
Dabrowska Magdalena
19
16
1287
3
0
5
0
8
Domin Oliwia
20
18
1569
3
0
2
0
11
Krezyman Nadia
19
17
1217
5
0
1
0
20
Maciejko Klaudia
18
15
216
0
0
0
0
9
Majda Karolina
22
18
1418
10
0
2
0
19
Stashkova Jana
?
2
12
0
0
0
0
5
Stasiak Aleksandra
24
18
1561
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Filipczak Paulina
22
17
1234
5
0
3
0
17
Gasieniec Dominika
24
18
672
0
0
1
0
14
Rohn Natalia
19
4
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chojnacki Marek
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pilat Anastazja
?
0
0
0
0
0
0
1
Sowalska Monika
25
18
1610
0
0
1
0
12
Wegierak Wiktoria
17
0
0
0
0
0
0
12
Wieremiejczyk Olga
17
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baldyga Oliwia
19
15
728
0
0
2
0
3
Kolis Julia
20
14
705
0
0
1
0
2
Kowalska Milena
19
12
139
0
0
1
0
22
Sokolowska Daria
21
18
1620
1
0
3
0
26
Zieniewicz Wiktoria
21
18
1576
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balcerzak Patrycja
30
16
1440
2
0
4
0
7
Dabrowska Magdalena
19
16
1287
3
0
5
0
8
Domin Oliwia
20
18
1569
3
0
2
0
11
Krezyman Nadia
19
17
1217
5
0
1
0
20
Maciejko Klaudia
18
15
216
0
0
0
0
9
Majda Karolina
22
18
1418
10
0
2
0
19
Stashkova Jana
?
2
12
0
0
0
0
5
Stasiak Aleksandra
24
18
1561
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Filipczak Paulina
22
17
1234
5
0
3
0
17
Gasieniec Dominika
24
18
672
0
0
1
0
14
Rohn Natalia
19
4
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chojnacki Marek
64
Quảng cáo
Quảng cáo