Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Umraniyespor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Umraniyespor
Sân vận động:
Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
3 513
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adiyaman Ubeyd
26
12
1000
0
0
1
0
35
Damlu Abdulsamed
24
23
1972
0
0
5
0
99
Yildirim Onur
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cavare Dimitri
29
26
2340
2
0
6
0
4
Eser Mustafa
22
16
750
1
0
3
0
44
Glumac Tomislav
33
31
2790
2
2
9
0
75
Kaplan Emre
23
23
1667
1
0
4
0
5
Saitoglu Yusuf
21
1
18
0
0
0
0
2
Titebah Nassim
26
3
146
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arici Batuhan
21
3
99
0
0
0
0
16
Babacan Atalay
23
13
568
2
2
0
1
3
Cofie Isaac
32
18
1005
0
0
3
0
14
Demir Emre
20
28
1300
2
2
4
0
91
Diniyev Coshqun
28
30
2150
3
2
6
0
8
Goksu Serkan
31
31
2299
2
4
5
0
19
Ilhami Sirachan
21
24
952
3
2
7
0
6
Mert Muhammed
29
29
1406
2
1
4
0
90
Popov Strahil
Chấn thương gót chân Achilles
33
24
2026
2
1
3
0
22
Yildiz Ugur
21
28
2093
4
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ayaroglu Hasan
29
29
1964
1
1
8
0
11
Ayik Onur
34
31
1484
3
2
2
0
21
Bouali Ayman
24
18
837
1
2
2
0
27
Bulut Emrecan
21
13
887
2
1
2
0
58
Cukur Tiago
21
9
525
2
2
2
0
12
Kosoko Toheeb Adeola
19
1
46
0
0
0
0
7
Okutan Melih
27
28
934
1
0
0
0
9
Saponjic Ivan
26
15
787
1
1
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Damlu Abdulsamed
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cavare Dimitri
29
2
104
0
0
0
0
4
Eser Mustafa
22
2
174
0
0
0
0
44
Glumac Tomislav
33
2
90
1
0
0
0
75
Kaplan Emre
23
2
121
0
0
0
0
5
Saitoglu Yusuf
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arici Batuhan
21
2
81
1
0
0
0
16
Babacan Atalay
23
1
90
1
0
0
0
14
Demir Emre
20
3
93
1
0
0
0
91
Diniyev Coshqun
28
2
110
0
0
0
0
8
Goksu Serkan
31
1
60
0
0
0
0
19
Ilhami Sirachan
21
2
138
0
0
2
1
6
Mert Muhammed
29
2
97
0
0
0
0
90
Popov Strahil
Chấn thương gót chân Achilles
33
1
31
0
0
0
0
22
Yildiz Ugur
21
2
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ayaroglu Hasan
29
1
60
0
0
0
0
11
Ayik Onur
34
2
63
1
0
0
0
21
Bouali Ayman
24
2
119
0
0
1
0
7
Okutan Melih
27
3
95
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adiyaman Ubeyd
26
12
1000
0
0
1
0
35
Damlu Abdulsamed
24
25
2152
0
0
5
0
99
Yildirim Onur
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cavare Dimitri
29
28
2444
2
0
6
0
4
Eser Mustafa
22
18
924
1
0
3
0
44
Glumac Tomislav
33
33
2880
3
2
9
0
75
Kaplan Emre
23
25
1788
1
0
4
0
5
Saitoglu Yusuf
21
2
108
0
0
0
0
2
Titebah Nassim
26
3
146
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arici Batuhan
21
5
180
1
0
0
0
16
Babacan Atalay
23
14
658
3
2
0
1
3
Cofie Isaac
32
18
1005
0
0
3
0
14
Demir Emre
20
31
1393
3
2
4
0
91
Diniyev Coshqun
28
32
2260
3
2
6
0
8
Goksu Serkan
31
32
2359
2
4
5
0
19
Ilhami Sirachan
21
26
1090
3
2
9
1
30
Kucukbasarik Beren
18
0
0
0
0
0
0
6
Mert Muhammed
29
31
1503
2
1
4
0
90
Popov Strahil
Chấn thương gót chân Achilles
33
25
2057
2
1
3
0
22
Yildiz Ugur
21
30
2193
4
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ayaroglu Hasan
29
30
2024
1
1
8
0
11
Ayik Onur
34
33
1547
4
2
2
0
21
Bouali Ayman
24
20
956
1
2
3
0
27
Bulut Emrecan
21
13
887
2
1
2
0
58
Cukur Tiago
21
9
525
2
2
2
0
12
Kosoko Toheeb Adeola
19
1
46
0
0
0
0
7
Okutan Melih
27
31
1029
2
0
0
0
9
Saponjic Ivan
26
15
787
1
1
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo