Bóng đá, Ba Lan: Skierniewice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Skierniewice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murawski Filip
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
6
220
1
0
2
0
2
Jendryka Jakub
18
6
353
1
0
1
0
17
Kaminski Julian
20
1
90
0
0
1
0
28
Stepien Mateusz
29
5
450
0
0
0
0
23
Turek Karol
25
5
380
0
0
0
0
15
Wolinski Eryk
25
6
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Jakub
17
1
10
0
0
1
0
20
Kosior Maksymilian
22
6
431
0
0
1
0
8
Lawrynowicz Igor
22
4
68
0
0
0
0
6
Makuch Damian
23
6
534
1
0
1
0
26
Melich Oskar
19
6
208
0
0
0
0
3
Straus Jonatan
31
6
451
0
0
1
0
21
Szmyd Mateusz
22
4
255
0
0
1
0
10
Toporkiewicz Krzysztof
23
1
31
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Czerwik Jaroslaw
17
6
385
0
0
0
0
48
Kononov Mark
19
1
10
0
0
0
0
5
Kowalczyk Konrad
34
1
10
0
0
0
0
9
Sabillo Kamil
31
6
526
6
0
3
0
19
Soltysinski Szymon
25
6
323
0
0
0
0
11
Wojdakowski Damian
20
6
154
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grocholski Rafal
20
0
0
0
0
0
0
1
Murawski Filip
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
6
220
1
0
2
0
2
Jendryka Jakub
18
6
353
1
0
1
0
17
Kaminski Julian
20
1
90
0
0
1
0
28
Stepien Mateusz
29
5
450
0
0
0
0
23
Turek Karol
25
5
380
0
0
0
0
15
Wolinski Eryk
25
6
540
1
0
1
0
99
Zyntek Joseph
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Jakub
17
1
10
0
0
1
0
20
Kosior Maksymilian
22
6
431
0
0
1
0
8
Lawrynowicz Igor
22
4
68
0
0
0
0
6
Makuch Damian
23
6
534
1
0
1
0
26
Melich Oskar
19
6
208
0
0
0
0
3
Straus Jonatan
31
6
451
0
0
1
0
21
Szmyd Mateusz
22
4
255
0
0
1
0
10
Toporkiewicz Krzysztof
23
1
31
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Czerwik Jaroslaw
17
6
385
0
0
0
0
48
Kononov Mark
19
1
10
0
0
0
0
5
Kowalczyk Konrad
34
1
10
0
0
0
0
9
Sabillo Kamil
31
6
526
6
0
3
0
19
Soltysinski Szymon
25
6
323
0
0
0
0
11
Wojdakowski Damian
20
6
154
1
0
1
0
77
Wrona Szymon
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
54