Bóng đá, Panama: Deportivo Universitario trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Deportivo Universitario
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De la Cruz Jorge
19
1
90
0
0
0
0
89
Esquina Joseph
21
5
450
0
0
0
0
1
Giraldo Esteban
31
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkeley Kevin
21
10
694
0
0
3
0
5
Delgado Jesus
22
9
810
0
0
1
0
19
General Felix
28
6
139
0
0
0
0
26
Gonzalez Luis
?
1
45
0
0
0
0
21
Valencia Osvaldo
21
13
1158
0
0
5
1
16
Yearwood Alejandro
28
15
1350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Batchelor Samuel
20
9
807
2
0
0
0
6
Botello Rolando
32
14
1222
0
0
1
0
10
Canate Luis
27
9
702
1
0
2
0
7
Castillo De Leon Ricardo
27
12
660
0
0
9
1
4
Dean Luis
20
3
147
1
0
0
0
40
Gomez Ernesto
16
8
275
0
0
1
0
8
Guevara Joel
20
15
1217
2
0
2
0
14
Machacen Enrique
20
13
1009
1
0
6
0
53
Moreno Erik
18
4
55
0
0
0
0
43
Penalba Pablo
?
4
267
0
0
0
0
22
Rodriguez
26
7
303
0
0
0
0
45
Salcedo Abdiel
?
1
46
0
0
0
0
20
Sarmiento Ezequiel
20
5
56
0
0
0
0
15
Wood Nicolas
?
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Edwards Andrick
25
8
307
0
0
1
0
39
Herbert Dilan
19
10
583
1
0
2
0
18
Hinestroza Omar
29
12
657
4
0
1
0
24
Rangel Randy
20
12
527
0
0
3
0
50
Reina Roberto
19
1
26
0
0
0
0
13
Rose Everardo
24
15
1218
6
0
5
0
11
Vasquez Juan
23
2
40
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Infante Julio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De la Cruz Jorge
19
1
90
0
0
0
0
89
Esquina Joseph
21
5
450
0
0
0
0
1
Giraldo Esteban
31
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkeley Kevin
21
10
694
0
0
3
0
5
Delgado Jesus
22
9
810
0
0
1
0
19
General Felix
28
6
139
0
0
0
0
26
Gonzalez Luis
?
1
45
0
0
0
0
21
Valencia Osvaldo
21
13
1158
0
0
5
1
16
Yearwood Alejandro
28
15
1350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Batchelor Samuel
20
9
807
2
0
0
0
6
Botello Rolando
32
14
1222
0
0
1
0
10
Canate Luis
27
9
702
1
0
2
0
7
Castillo De Leon Ricardo
27
12
660
0
0
9
1
4
Dean Luis
20
3
147
1
0
0
0
40
Gomez Ernesto
16
8
275
0
0
1
0
8
Guevara Joel
20
15
1217
2
0
2
0
14
Machacen Enrique
20
13
1009
1
0
6
0
53
Moreno Erik
18
4
55
0
0
0
0
43
Penalba Pablo
?
4
267
0
0
0
0
22
Rodriguez
26
7
303
0
0
0
0
45
Salcedo Abdiel
?
1
46
0
0
0
0
20
Sarmiento Ezequiel
20
5
56
0
0
0
0
15
Wood Nicolas
?
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ampudia Jose
18
0
0
0
0
0
0
17
Edwards Andrick
25
8
307
0
0
1
0
39
Herbert Dilan
19
10
583
1
0
2
0
18
Hinestroza Omar
29
12
657
4
0
1
0
24
Rangel Randy
20
12
527
0
0
3
0
50
Reina Roberto
19
1
26
0
0
0
0
13
Rose Everardo
24
15
1218
6
0
5
0
11
Vasquez Juan
23
2
40
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Infante Julio
?
Quảng cáo
Quảng cáo