Bóng đá, Romania: Unirea Slobozia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Unirea Slobozia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rusu Denis
33
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aioanei Mario
18
23
1072
0
0
5
0
6
Andres Vlad
23
12
1013
0
0
2
0
8
Coada Ionut
26
28
2469
2
0
6
0
4
Dinu Ionut
26
16
1119
2
0
2
0
14
Lazar Gabriel
32
17
1243
1
0
2
0
60
Pospelov Dmytro
32
28
2458
0
0
6
0
7
Vlasceanu Laurentiu
18
29
2164
5
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Afalna Christ
25
27
2000
7
0
2
0
11
Atanase Cosmin
23
17
688
1
0
1
0
77
Cojocari Serafim
23
27
1187
1
0
2
0
2
Dorobantu Andrei
19
22
1427
2
0
7
0
23
Girbacea Viorel
18
1
30
0
0
0
0
Iancu Raul
19
1
1
0
0
0
0
21
Ibrian Florinel Valentin
30
20
1451
0
0
4
0
22
Lemnaru Mihaita
23
4
70
0
0
0
0
27
Pacionel Stefan
25
29
1940
0
0
2
0
30
Purece Florin
32
14
909
4
0
0
0
24
Sandru Mihai
27
9
255
0
0
1
0
10
Toma Constantin
37
21
1746
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bujor Denis
19
4
116
0
0
0
0
9
Dimitrov Ilya
27
4
147
0
0
0
0
20
Ekollo Serges
25
27
1451
2
0
5
1
19
Lazar Dragos
20
10
359
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihalcea Adrian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ciuperca Stefan
19
0
0
0
0
0
0
86
Georgescu Stefan
22
0
0
0
0
0
0
12
Rusu Denis
33
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aioanei Mario
18
23
1072
0
0
5
0
6
Andres Vlad
23
12
1013
0
0
2
0
8
Coada Ionut
26
28
2469
2
0
6
0
4
Dinu Ionut
26
16
1119
2
0
2
0
14
Lazar Gabriel
32
17
1243
1
0
2
0
60
Pospelov Dmytro
32
28
2458
0
0
6
0
7
Vlasceanu Laurentiu
18
29
2164
5
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Afalna Christ
25
27
2000
7
0
2
0
11
Atanase Cosmin
23
17
688
1
0
1
0
77
Cojocari Serafim
23
27
1187
1
0
2
0
2
Dorobantu Andrei
19
22
1427
2
0
7
0
23
Girbacea Viorel
18
1
30
0
0
0
0
Iancu Raul
19
1
1
0
0
0
0
21
Ibrian Florinel Valentin
30
20
1451
0
0
4
0
22
Lemnaru Mihaita
23
4
70
0
0
0
0
25
Milotin-Carciag Denis
18
0
0
0
0
0
0
27
Pacionel Stefan
25
29
1940
0
0
2
0
30
Purece Florin
32
14
909
4
0
0
0
24
Sandru Mihai
27
9
255
0
0
1
0
10
Toma Constantin
37
21
1746
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bujor Denis
19
4
116
0
0
0
0
9
Dimitrov Ilya
27
4
147
0
0
0
0
20
Ekollo Serges
25
27
1451
2
0
5
1
19
Lazar Dragos
20
10
359
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihalcea Adrian
47
Quảng cáo
Quảng cáo