Bóng đá, Romania: U. Cluj trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
U. Cluj
Sân vận động:
Cluj Arena
(Cluj)
Sức chứa:
30 355
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gertmonas Edvinas
27
6
540
0
0
0
0
33
Gorcea Andrei
22
17
1530
0
0
2
0
23
Iliev Plamen
32
15
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Chintes Alin
18
4
187
0
0
1
0
25
Masoero Lucas
29
25
2132
0
0
5
1
3
Mitrea Bogdan
36
26
2112
2
0
5
0
26
Oancea Dorinel
27
20
1388
0
2
3
0
77
Peteleu Andrei
31
6
390
0
0
1
0
17
Pitian Andrei
28
13
647
0
0
3
0
98
Simion Gabriel Bogdan
25
26
1628
0
0
1
0
2
Thalisson Kelven
25
14
1238
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
30
2428
0
1
4
0
27
Chipciu Alexandru
34
32
2717
5
4
8
0
4
Doukoure Kevin
25
26
1465
0
1
2
0
21
Fossati Marco
31
11
380
0
0
1
0
10
Nistor Dan Nicolae
35
34
2907
12
10
5
0
71
Panoiu Stefan
21
7
235
0
0
1
0
8
Roger
28
15
1190
0
0
0
0
24
Roguljic Ante
28
10
584
3
1
1
0
18
Rus Marco
21
7
333
0
1
1
0
96
Silaghi Robert
22
24
991
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anselmo Federico
29
14
410
1
0
2
0
20
Gheorghe Valentin
27
24
947
2
0
1
1
18
Ilie Filip
21
11
183
0
0
2
0
19
Popa Daniel
28
35
2580
10
5
3
0
11
Tescan Dragos Sebastian
24
6
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gertmonas Edvinas
27
2
180
0
0
0
0
33
Gorcea Andrei
22
1
90
0
0
0
0
23
Iliev Plamen
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Masoero Lucas
29
3
242
0
0
1
0
3
Mitrea Bogdan
36
3
209
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
27
4
225
0
0
1
0
77
Peteleu Andrei
31
3
206
0
0
0
0
17
Pitian Andrei
28
2
180
0
0
0
0
98
Simion Gabriel Bogdan
25
4
193
0
0
1
0
2
Thalisson Kelven
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
4
343
0
0
0
0
27
Chipciu Alexandru
34
5
358
1
0
1
0
4
Doukoure Kevin
25
3
223
0
0
0
0
21
Fossati Marco
31
2
110
1
0
1
0
10
Nistor Dan Nicolae
35
6
338
2
0
1
0
8
Roger
28
2
166
0
0
0
0
24
Roguljic Ante
28
2
55
0
0
0
0
18
Rus Marco
21
1
64
0
0
0
0
96
Silaghi Robert
22
5
299
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anselmo Federico
29
2
28
1
0
0
0
20
Gheorghe Valentin
27
5
183
0
0
0
0
18
Ilie Filip
21
1
66
2
0
0
0
19
Popa Daniel
28
5
305
0
0
2
0
11
Tescan Dragos Sebastian
24
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirila Iustin
?
0
0
0
0
0
0
30
Gertmonas Edvinas
27
8
720
0
0
0
0
33
Gorcea Andrei
22
18
1620
0
0
2
0
23
Iliev Plamen
32
17
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Chintes Alin
18
4
187
0
0
1
0
25
Masoero Lucas
29
28
2374
0
0
6
1
3
Mitrea Bogdan
36
29
2321
2
0
5
0
26
Oancea Dorinel
27
24
1613
0
2
4
0
77
Peteleu Andrei
31
9
596
0
0
1
0
17
Pitian Andrei
28
15
827
0
0
3
0
98
Simion Gabriel Bogdan
25
30
1821
0
0
2
0
41
Techeres Alin
17
0
0
0
0
0
0
2
Thalisson Kelven
25
16
1418
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
34
2771
0
1
4
0
27
Chipciu Alexandru
34
37
3075
6
4
9
0
4
Doukoure Kevin
25
29
1688
0
1
2
0
21
Fossati Marco
31
13
490
1
0
2
0
10
Nistor Dan Nicolae
35
40
3245
14
10
6
0
71
Panoiu Stefan
21
7
235
0
0
1
0
8
Roger
28
17
1356
0
0
0
0
24
Roguljic Ante
28
12
639
3
1
1
0
18
Rus Marco
21
8
397
0
1
1
0
96
Silaghi Robert
22
29
1290
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anselmo Federico
29
16
438
2
0
2
0
20
Gheorghe Valentin
27
29
1130
2
0
1
1
18
Ilie Filip
21
12
249
2
0
2
0
19
Popa Daniel
28
40
2885
10
5
5
0
11
Tescan Dragos Sebastian
24
7
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56
Quảng cáo
Quảng cáo