Bóng đá, Ý: Pontedera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pontedera
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciocci Giuseppe
22
7
630
0
0
0
0
1
Lewis Luca
23
9
810
0
0
1
0
22
Stancampiano Giuseppe
37
7
630
0
0
4
0
30
Vivoli Niccolo
23
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angori Samuele
20
35
2955
3
0
1
0
4
Calvani Gabriele
20
37
2612
0
0
6
0
23
Cerretti Cristian
22
10
249
0
0
0
0
20
Delpupo Isaias
21
33
1460
9
0
4
0
19
Espeche Marcos
38
33
2724
1
0
8
0
2
Gagliardi Lorenzo
20
4
84
0
0
2
0
5
Martinelli Riccardo
33
22
1493
0
0
5
0
6
Pretato Mattia
22
16
648
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
20
22
633
1
0
0
0
10
Benedetti Giacomo
25
36
2741
4
0
7
0
18
Guidi Matteo
20
34
2388
2
0
9
1
16
Ignacchiti Lorenzo
20
35
2779
4
0
7
0
14
Lombardi Alessandro
24
14
677
1
0
2
0
8
Marrone Federico
20
7
129
0
0
1
0
21
Perretta Gabriele
24
38
3296
1
0
3
0
27
Provenzano Alessandro
32
23
558
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ganz Simone
30
14
856
1
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
38
3025
7
0
3
0
15
Peli Lorenzo
24
15
567
3
0
0
0
29
Salvadori Andrea
18
2
18
0
0
1
0
26
Selleri Gabriele
20
25
881
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Vivoli Niccolo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Calvani Gabriele
20
1
79
0
0
0
0
23
Cerretti Cristian
22
1
62
0
0
0
0
20
Delpupo Isaias
21
1
45
1
0
1
0
19
Espeche Marcos
38
1
90
0
0
0
0
5
Martinelli Riccardo
33
1
46
0
0
0
0
6
Pretato Mattia
22
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
20
1
29
0
0
0
0
10
Benedetti Giacomo
25
1
75
0
0
0
0
18
Guidi Matteo
20
1
90
0
0
1
0
16
Ignacchiti Lorenzo
20
1
90
0
0
0
0
14
Lombardi Alessandro
24
1
16
0
0
0
0
21
Perretta Gabriele
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ganz Simone
30
1
29
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
1
90
0
0
0
0
26
Selleri Gabriele
20
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Luca
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angori Samuele
20
2
35
0
0
0
0
4
Calvani Gabriele
20
2
120
0
0
0
0
20
Delpupo Isaias
21
2
180
0
0
1
0
19
Espeche Marcos
38
2
121
0
0
0
0
2
Gagliardi Lorenzo
20
2
61
1
0
0
0
6
Pretato Mattia
22
2
150
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
20
2
147
0
0
1
0
10
Benedetti Giacomo
25
2
31
1
0
0
0
18
Guidi Matteo
20
2
180
0
0
0
0
16
Ignacchiti Lorenzo
20
2
60
0
0
0
0
8
Marrone Federico
20
2
122
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ianesi Simone
22
2
104
0
0
0
0
29
Salvadori Andrea
18
1
77
0
0
0
0
26
Selleri Gabriele
20
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Busi Jacopo
17
0
0
0
0
0
0
12
Ciocci Giuseppe
22
7
630
0
0
0
0
1
Lewis Luca
23
11
990
0
0
1
0
22
Stancampiano Giuseppe
37
7
630
0
0
4
0
30
Vivoli Niccolo
23
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angori Samuele
20
37
2990
3
0
1
0
4
Calvani Gabriele
20
40
2811
0
0
6
0
23
Cerretti Cristian
22
11
311
0
0
0
0
20
Delpupo Isaias
21
36
1685
10
0
6
0
19
Espeche Marcos
38
36
2935
1
0
8
0
2
Gagliardi Lorenzo
20
6
145
1
0
2
0
5
Martinelli Riccardo
33
23
1539
0
0
5
0
6
Pretato Mattia
22
19
810
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
20
25
809
1
0
1
0
10
Benedetti Giacomo
25
39
2847
5
0
7
0
18
Guidi Matteo
20
37
2658
2
0
10
1
16
Ignacchiti Lorenzo
20
38
2929
4
0
7
0
14
Lombardi Alessandro
24
15
693
1
0
2
0
28
Maiello Filippo
18
0
0
0
0
0
0
8
Marrone Federico
20
9
251
0
0
2
0
21
Perretta Gabriele
24
39
3386
1
0
3
0
27
Provenzano Alessandro
32
23
558
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ganz Simone
30
15
885
1
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
41
3219
7
0
3
0
15
Peli Lorenzo
24
15
567
3
0
0
0
29
Salvadori Andrea
18
3
95
0
0
1
0
26
Selleri Gabriele
20
27
1018
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
57
Quảng cáo
Quảng cáo