Bóng đá, Iceland: Valur Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Valur Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birkisdottir Fanney
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agustsdottir Berglind
28
2
180
0
0
1
0
19
Kristjansdottir Anna Bjork
34
2
180
1
0
0
0
11
Petursdottir Anna Rakel
25
2
180
0
0
0
0
40
Sigurdardottir Malfridur Erna
39
1
12
0
0
0
0
2
Whitaker Hailey
24
2
169
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andradottir Amanda
20
2
174
3
0
0
0
13
Atladottir Nadia
24
2
33
0
0
0
0
22
Bjorgvinsdottir Guthrun
24
2
87
1
0
1
0
8
Cousins Katie
27
2
169
0
0
0
0
21
Hlynsdottir Lilly Rut
27
2
180
0
0
0
0
17
Sigfusdottir Thordis Hronn
30
1
1
0
0
0
0
24
Tryggvadottir Isabella
17
2
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fridriksdottir Fanndis
33
2
95
0
1
1
0
29
Ingadottir Jasmin Erla
25
2
180
0
2
0
0
14
Jonsdottir Borunn Ragnheibur
16
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Petur
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birkisdottir Fanney
19
4
338
0
0
0
0
20
Gunnarsdottir Iris
34
4
293
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agustsdottir Berglind
28
6
540
0
0
1
0
19
Kristjansdottir Anna Bjork
34
3
212
0
0
0
0
11
Petursdottir Anna Rakel
25
2
42
0
0
0
0
40
Sigurdardottir Malfridur Erna
39
4
164
0
0
0
0
2
Whitaker Hailey
24
5
361
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andradottir Amanda
20
7
624
8
0
0
0
4
Asgrimsdottir Arna
31
2
122
0
0
0
0
22
Bjorgvinsdottir Guthrun
24
7
462
6
0
0
0
8
Cousins Katie
27
4
270
0
0
0
0
30
Eiriksdottir Snaefridur
19
4
146
0
0
0
0
21
Hlynsdottir Lilly Rut
27
7
630
0
0
2
0
28
Kristinsdottir Kolbra
17
5
186
0
0
0
0
77
Stefansdottir Eva
18
3
63
0
0
0
0
31
Stefansdottir Eva
?
1
29
0
0
0
0
24
Tryggvadottir Isabella
17
7
447
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fridriksdottir Fanndis
33
7
480
3
0
0
0
29
Ingadottir Jasmin Erla
25
7
416
0
0
0
0
14
Jonsdottir Borunn Ragnheibur
16
4
153
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Petur
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birkisdottir Fanney
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agustsdottir Berglind
28
1
87
0
0
0
0
19
Kristjansdottir Anna Bjork
34
1
90
0
0
0
0
11
Petursdottir Anna Rakel
25
1
64
0
0
0
0
40
Sigurdardottir Malfridur Erna
39
1
27
0
0
0
0
2
Whitaker Hailey
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andradottir Amanda
20
1
90
1
0
0
0
13
Atladottir Nadia
24
1
27
0
0
0
0
22
Bjorgvinsdottir Guthrun
24
1
64
0
0
0
0
8
Cousins Katie
27
1
90
0
0
0
0
21
Hlynsdottir Lilly Rut
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fridriksdottir Fanndis
33
1
90
0
0
0
0
29
Ingadottir Jasmin Erla
25
1
45
0
0
0
0
14
Jonsdottir Borunn Ragnheibur
16
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Petur
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birkisdottir Fanney
19
7
608
0
0
0
0
20
Gunnarsdottir Iris
34
4
293
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agustsdottir Berglind
28
9
807
0
0
2
0
19
Kristjansdottir Anna Bjork
34
6
482
1
0
0
0
11
Petursdottir Anna Rakel
25
5
286
0
0
0
0
40
Sigurdardottir Malfridur Erna
39
6
203
0
0
0
0
2
Whitaker Hailey
24
8
620
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andradottir Amanda
20
10
888
12
0
0
0
4
Asgrimsdottir Arna
31
2
122
0
0
0
0
13
Atladottir Nadia
24
3
60
0
0
0
0
22
Bjorgvinsdottir Guthrun
24
10
613
7
0
1
0
8
Cousins Katie
27
7
529
0
0
0
0
30
Eiriksdottir Snaefridur
19
4
146
0
0
0
0
21
Hlynsdottir Lilly Rut
27
10
900
0
0
2
0
28
Kristinsdottir Kolbra
17
5
186
0
0
0
0
17
Sigfusdottir Thordis Hronn
30
1
1
0
0
0
0
77
Stefansdottir Eva
18
3
63
0
0
0
0
31
Stefansdottir Eva
?
1
29
0
0
0
0
24
Tryggvadottir Isabella
17
9
542
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fridriksdottir Fanndis
33
10
665
3
1
1
0
29
Ingadottir Jasmin Erla
25
10
641
0
2
0
0
14
Jonsdottir Borunn Ragnheibur
16
7
230
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Petur
64
Quảng cáo
Quảng cáo