Bóng đá, Canada: Vancouver Whitecaps trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Vancouver Whitecaps
Sân vận động:
BC Place
(Vancouver)
Sức chứa:
54 405
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Takaoka Yohei
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
6
242
0
1
2
0
6
Blackmon Tristan
27
10
829
0
0
1
0
23
Brown Javain
25
6
273
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
24
7
600
1
0
1
0
14
Martins Luis
31
4
131
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
5
277
0
0
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
10
885
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
23
10
588
1
1
1
0
16
Berhalter Sebastian
22
8
211
0
0
0
0
20
Cubas Andres
27
8
708
0
2
5
0
25
Gauld Ryan
28
10
879
3
3
1
0
92
Herdman Jay
19
1
10
0
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
8
314
1
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
21
2
37
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
10
717
0
2
0
0
8
Schopf Alessandro
30
9
606
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
6
69
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
8
423
3
2
2
0
7
Raposo Ryan
25
10
480
2
3
1
0
24
White Brian
28
9
768
5
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Javain
25
1
88
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
24
1
90
0
0
1
0
14
Martins Luis
31
1
45
0
0
1
0
15
Utvik Bjorn
28
1
90
0
1
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
23
1
62
0
0
0
0
16
Berhalter Sebastian
22
1
90
0
0
1
0
27
Bovalina Giuseppe
19
1
3
0
0
0
0
20
Cubas Andres
27
1
29
0
0
0
0
25
Gauld Ryan
28
1
45
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
21
1
46
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
1
84
2
0
1
0
55
Kachwele Cyprian
19
1
7
0
0
0
0
7
Raposo Ryan
25
1
76
0
0
0
0
24
White Brian
28
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Takaoka Yohei
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blackmon Tristan
27
2
171
0
0
0
0
23
Brown Javain
25
2
36
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
24
2
180
0
0
0
0
14
Martins Luis
31
1
90
0
0
1
0
15
Utvik Bjorn
28
1
10
0
0
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berhalter Sebastian
22
2
82
0
0
1
0
20
Cubas Andres
27
1
90
0
0
1
0
25
Gauld Ryan
28
2
167
0
0
1
0
19
Kreilach Damir
35
2
151
1
0
0
0
26
Ngando Jean-Claude
24
1
14
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
2
120
0
0
0
0
8
Schopf Alessandro
30
2
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
1
10
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
2
40
0
0
0
0
7
Raposo Ryan
25
2
157
0
0
0
0
24
White Brian
28
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anchor Max
19
0
0
0
0
0
0
12
Bendik Joe
35
0
0
0
0
0
0
17
Bendik Joseph
35
0
0
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
22
1
90
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
6
242
0
1
2
0
6
Blackmon Tristan
27
12
1000
0
0
1
0
23
Brown Javain
25
9
397
0
0
0
0
12
Halbouni Belal
24
0
0
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
24
10
870
1
0
2
0
14
Martins Luis
31
6
266
0
0
2
0
53
Sjoberg Buster
25
0
0
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
7
377
0
1
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
13
1080
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
23
11
650
1
1
1
0
59
Badwal Jeevan
18
0
0
0
0
0
0
16
Berhalter Sebastian
22
11
383
0
0
2
0
27
Bovalina Giuseppe
19
1
3
0
0
0
0
20
Cubas Andres
27
10
827
0
2
6
0
25
Gauld Ryan
28
13
1091
3
3
2
0
41
Goldthorp Eliot
22
0
0
0
0
0
0
92
Herdman Jay
19
1
10
0
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
10
465
2
0
0
0
49
Mehri Malek
20
0
0
0
0
0
0
26
Ngando Jean-Claude
24
1
14
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
21
3
83
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
13
927
0
2
0
0
8
Schopf Alessandro
30
11
737
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Chateau Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
28
Johnson Levonte
25
8
163
2
0
1
0
55
Kachwele Cyprian
19
1
7
0
0
0
0
44
Morgan Myles
18
0
0
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
10
463
3
2
2
0
7
Raposo Ryan
25
13
713
2
3
1
0
24
White Brian
28
12
994
5
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Quảng cáo
Quảng cáo