Bóng đá, Bồ Đào Nha: Varzim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Varzim
Sân vận động:
Estádio do Varzim SC
(Póvoa de Varzim)
Sức chứa:
7 280
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caetano Pereira Tiago Luis
28
3
270
0
0
0
0
13
Ricardo
41
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonilla Julian
27
19
1385
1
0
5
0
43
Dias Joao
25
18
1482
0
0
2
0
22
Guga
23
22
1042
0
0
1
0
15
Martins Denis
26
12
867
0
0
2
1
2
Pimenta Goncalo
27
17
1217
0
0
3
1
45
Rafael Tavares
22
6
364
0
0
1
0
4
Xandao
33
26
2240
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braga Vasco
30
27
1685
4
0
4
1
5
Milhazes Alvaro
27
20
1232
0
0
4
0
30
Moreira Paulo
24
21
1284
5
0
6
0
10
Pereira Nuno
28
18
703
1
0
1
1
23
Sinisterra Jean
24
27
1700
0
0
4
0
6
Ufala Sana
20
13
436
0
0
2
0
29
Vasco Rocha
35
26
2121
0
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Areias Rui
30
19
790
2
0
3
1
14
Joaozinho
27
29
1954
3
0
5
0
9
Sangare Mustapha
25
26
1791
4
0
7
0
19
Santos Teixeira Leonardo
24
24
1267
1
0
4
0
89
Souza Nicolas
23
8
335
1
0
2
0
17
Vieira Joao
32
19
795
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caetano Pereira Tiago Luis
28
3
270
0
0
0
0
41
Estefano Luis
20
0
0
0
0
0
0
13
Ricardo
41
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonilla Julian
27
19
1385
1
0
5
0
43
Dias Joao
25
18
1482
0
0
2
0
22
Guga
23
22
1042
0
0
1
0
15
Martins Denis
26
12
867
0
0
2
1
2
Pimenta Goncalo
27
17
1217
0
0
3
1
45
Rafael Tavares
22
6
364
0
0
1
0
4
Xandao
33
26
2240
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braga Vasco
30
27
1685
4
0
4
1
5
Milhazes Alvaro
27
20
1232
0
0
4
0
30
Moreira Paulo
24
21
1284
5
0
6
0
10
Pereira Nuno
28
18
703
1
0
1
1
23
Sinisterra Jean
24
27
1700
0
0
4
0
6
Ufala Sana
20
13
436
0
0
2
0
29
Vasco Rocha
35
26
2121
0
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Areias Rui
30
19
790
2
0
3
1
14
Joaozinho
27
29
1954
3
0
5
0
9
Sangare Mustapha
25
26
1791
4
0
7
0
19
Santos Teixeira Leonardo
24
24
1267
1
0
4
0
89
Souza Nicolas
23
8
335
1
0
2
0
17
Vieira Joao
32
19
795
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58
Quảng cáo
Quảng cáo