Bóng đá, Hungary: Vasas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Vasas
Sân vận động:
Illovszky Rudolf Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
5 054
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiss Agoston
24
3
270
0
0
0
0
26
Uram Janos
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
33
3
198
0
0
2
0
68
Girsik Attila
19
5
266
1
0
1
0
23
Hei Viktor
29
5
450
0
0
0
0
57
Iyinbor Patrick
23
1
90
0
0
0
0
34
Otigba Kenneth
33
3
241
0
0
0
0
4
Pavkovics Bence
28
5
424
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Cseke Benjamin
31
2
126
0
0
1
0
15
Hidi Sandor
24
5
352
1
0
1
0
84
Horvath Gabor
21
1
24
0
0
0
0
56
Hos Zsombor
18
6
388
0
0
1
0
21
Kapornai Bertalan
23
3
141
1
0
0
0
16
Rab Boldizsar
19
4
117
0
0
1
0
6
Sztojka Dominik
21
3
122
0
0
2
0
88
Urblik Jozef
29
6
495
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Barkoczi Barnabas
18
5
284
1
0
2
0
14
Doktorics Aron
23
6
495
0
0
0
0
84
Horvath Rajmund
21
2
38
0
0
0
0
89
Molnar Csaba
19
3
149
0
0
1
0
92
Nemeth Barnabas
23
4
44
0
0
0
0
29
Petho Bence
26
6
439
3
0
0
0
7
Rado Andras
31
5
265
1
0
0
0
77
Toth Milan
23
3
260
1
0
1
0
9
Zimonyi David
27
2
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Jova Levente
33
0
0
0
0
0
0
1
Kiss Agoston
24
3
270
0
0
0
0
31
Molnar Zsombor
22
0
0
0
0
0
0
90
Sagi Roland
18
0
0
0
0
0
0
26
Uram Janos
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
33
3
198
0
0
2
0
19
Deutsch Laszlo
26
0
0
0
0
0
0
68
Girsik Attila
19
5
266
1
0
1
0
23
Hei Viktor
29
5
450
0
0
0
0
57
Iyinbor Patrick
23
1
90
0
0
0
0
20
Odor Mate
24
0
0
0
0
0
0
34
Otigba Kenneth
33
3
241
0
0
0
0
4
Pavkovics Bence
28
5
424
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Cseke Benjamin
31
2
126
0
0
1
0
48
Farago Balint
21
0
0
0
0
0
0
15
Hidi Sandor
24
5
352
1
0
1
0
84
Horvath Gabor
21
1
24
0
0
0
0
56
Hos Zsombor
18
6
388
0
0
1
0
21
Kapornai Bertalan
23
3
141
1
0
0
0
16
Rab Boldizsar
19
4
117
0
0
1
0
6
Sztojka Dominik
21
3
122
0
0
2
0
88
Urblik Jozef
29
6
495
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Barkoczi Barnabas
18
5
284
1
0
2
0
14
Doktorics Aron
23
6
495
0
0
0
0
84
Horvath Rajmund
21
2
38
0
0
0
0
89
Molnar Csaba
19
3
149
0
0
1
0
92
Nemeth Barnabas
23
4
44
0
0
0
0
29
Petho Bence
26
6
439
3
0
0
0
7
Rado Andras
31
5
265
1
0
0
0
8
Szabo Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
77
Toth Milan
23
3
260
1
0
1
0
9
Zimonyi David
27
2
20
0
0
0
0