Bóng đá: Venados - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Venados
Sân vận động:
Estadio Carlos Iturralde Rivero
(Mérida)
Sức chứa:
15 087
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Delgado Arturo
23
1
90
0
0
0
0
1
Reyes Victoria Diego Fernando
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casillas Javier
24
5
435
1
1
0
0
19
Catalan Andres
25
6
472
0
0
0
0
4
Grijalva Axel
25
4
164
0
1
0
0
15
Navarrete Dennys
23
5
308
0
1
1
0
22
Sancho Juan
30
4
226
0
0
1
0
25
Trejo Castro Mario Alejandro
26
6
466
0
0
1
0
33
Vidrio Nestor
36
5
437
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Adolfo
34
6
430
0
1
1
0
23
Galvan Paul
25
4
263
0
0
3
1
10
Guzman William
30
6
453
2
2
1
0
6
Lopez Francisco
23
4
251
1
0
2
0
11
Madrid Waldo
22
5
192
0
0
2
0
5
Miranda Jesus
27
4
190
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acosta Zavala Carlos Gael
33
5
88
0
0
0
0
18
Amador Khaled
24
5
150
0
0
2
0
7
Calero Juan
26
6
462
7
0
1
0
16
Espinosa Erik
19
3
90
0
0
0
0
21
Lopez Cesar
23
6
249
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
54
Esparza Rigoberto
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Delgado Arturo
23
1
90
0
0
0
0
31
Gudino Raul
29
0
0
0
0
0
0
1
Reyes Victoria Diego Fernando
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casillas Javier
24
5
435
1
1
0
0
19
Catalan Andres
25
6
472
0
0
0
0
4
Grijalva Axel
25
4
164
0
1
0
0
15
Navarrete Dennys
23
5
308
0
1
1
0
22
Sancho Juan
30
4
226
0
0
1
0
25
Trejo Castro Mario Alejandro
26
6
466
0
0
1
0
33
Vidrio Nestor
36
5
437
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
143
Benitez Saniago
20
0
0
0
0
0
0
8
Dominguez Adolfo
34
6
430
0
1
1
0
23
Galvan Paul
25
4
263
0
0
3
1
10
Guzman William
30
6
453
2
2
1
0
3
Levin Jonathan
32
0
0
0
0
0
0
6
Lopez Francisco
23
4
251
1
0
2
0
11
Madrid Waldo
22
5
192
0
0
2
0
5
Miranda Jesus
27
4
190
1
0
1
1
35
Suarez Vladimir
23
0
0
0
0
0
0
30
Torres Sauri Maximo
17
0
0
0
0
0
0
131
Villanueva Juan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acosta Zavala Carlos Gael
33
5
88
0
0
0
0
Agualimpia Camilo
22
0
0
0
0
0
0
18
Amador Khaled
24
5
150
0
0
2
0
7
Calero Juan
26
6
462
7
0
1
0
16
Espinosa Erik
19
3
90
0
0
0
0
149
Gatica Mauricio
21
0
0
0
0
0
0
21
Lopez Cesar
23
6
249
0
0
1
0
7
Pineda Diego
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
54
Esparza Rigoberto
41