Bóng đá, Đức: VfL Osnabruck trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
VfL Osnabruck
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Lukas
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Badjie Ismail
19
2
91
0
0
0
0
Christensen Frederik
23
4
203
1
2
0
0
27
Fabinski Robin
22
3
216
0
0
0
0
31
Kammerbauer Patrick
28
4
360
1
0
1
0
Karademir Semih
21
2
145
0
0
2
0
24
Muller Jannik
31
4
360
0
0
1
0
25
Wiemann Niklas
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Henning Bryan
30
3
235
0
0
2
0
15
Jacobsen Bjarke
32
4
242
2
0
0
0
18
Kehl Lars
23
4
321
0
1
2
0
29
Kopacz David
26
2
120
0
0
0
0
23
Lesueur Tony
25
3
109
0
0
0
0
Tesche Robert
38
1
2
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
4
284
0
0
0
0
19
Wiethaup Kevin
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goguadze Nikky
27
1
58
0
0
0
0
Ihorst Luc
25
3
44
0
0
0
0
11
Meissner Robin
25
2
158
1
0
0
0
Proger Kai
33
2
53
0
0
0
0
Riesselmann Bernd
20
3
91
0
0
0
0
13
Schumacher Kevin
27
4
161
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Lukas
32
4
360
0
0
1
0
Remberg Mats
19
0
0
0
0
0
0
Sauter Niklas
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
32
0
0
0
0
0
0
Badjie Ismail
19
2
91
0
0
0
0
Christensen Frederik
23
4
203
1
2
0
0
27
Fabinski Robin
22
3
216
0
0
0
0
20
Janotta Theo
21
0
0
0
0
0
0
31
Kammerbauer Patrick
28
4
360
1
0
1
0
Karademir Semih
21
2
145
0
0
2
0
24
Muller Jannik
31
4
360
0
0
1
0
25
Wiemann Niklas
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Henning Bryan
30
3
235
0
0
2
0
15
Jacobsen Bjarke
32
4
242
2
0
0
0
18
Kehl Lars
23
4
321
0
1
2
0
29
Kopacz David
26
2
120
0
0
0
0
Kroger Luca
16
0
0
0
0
0
0
23
Lesueur Tony
25
3
109
0
0
0
0
Tesche Robert
38
1
2
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
4
284
0
0
0
0
19
Wiethaup Kevin
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goguadze Nikky
27
1
58
0
0
0
0
Ihorst Luc
25
3
44
0
0
0
0
11
Meissner Robin
25
2
158
1
0
0
0
Proger Kai
33
2
53
0
0
0
0
Riesselmann Bernd
20
3
91
0
0
0
0
13
Schumacher Kevin
27
4
161
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
48