Bóng đá, Đức: Warbeyen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Warbeyen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Rheenen Ilse
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gouriye Ebla
23
2
180
0
0
0
0
20
Kroon Mariken
22
2
166
0
0
0
0
25
Mollink Yael
22
2
180
0
0
1
0
6
Zarambaud Gloria
22
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahamad Narjiss
24
2
169
0
0
0
0
8
Barbara Jana
24
2
56
0
0
0
0
19
Guyens Emily
19
1
90
0
0
0
0
13
Lang Rahel
21
2
180
0
0
0
0
24
Lulaj Loreta
22
1
6
0
0
0
0
10
Masseling Lotte
18
2
153
0
0
0
0
11
Oerding Greta
17
2
35
0
0
0
0
4
Warps Isa
20
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Manoukian Aida
21
2
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Plassmann Cilly
23
0
0
0
0
0
0
1
van Rheenen Ilse
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gouriye Ebla
23
2
180
0
0
0
0
20
Kroon Mariken
22
2
166
0
0
0
0
25
Mollink Yael
22
2
180
0
0
1
0
6
Zarambaud Gloria
22
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahamad Narjiss
24
2
169
0
0
0
0
8
Barbara Jana
24
2
56
0
0
0
0
19
Guyens Emily
19
1
90
0
0
0
0
13
Lang Rahel
21
2
180
0
0
0
0
24
Lulaj Loreta
22
1
6
0
0
0
0
10
Masseling Lotte
18
2
153
0
0
0
0
11
Oerding Greta
17
2
35
0
0
0
0
4
Warps Isa
20
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Manoukian Aida
21
2
62
0
0
1
0
15
van der Linde Lisa
?
0
0
0
0
0
0