Bóng đá, Đan Mạch: Viborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Viborg
Sân vận động:
Energi Viborg Arena
(Viborg)
Sức chứa:
9 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiilerich Kasper
18
1
45
0
0
0
0
1
Lund Lucas
Chấn thương
24
17
1485
0
0
1
0
58
Mantl Nico
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agnarsson Martin
21
1
5
0
0
0
0
24
Anyembe Daniel
25
18
1445
1
1
2
0
23
Bundgaard Oliver
22
26
2278
1
1
3
0
4
Burgy Nicolas
28
19
1663
1
0
1
0
30
Kuzmic Srdan
20
20
1094
1
0
2
0
55
Radic Stipe
23
7
607
0
0
0
0
5
Zaletel Zan
24
21
1739
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Sergio
23
23
1150
2
5
2
0
17
Bonde Jakob
30
23
1671
1
0
1
0
13
Gronning Jeppe
32
20
1413
0
1
2
0
10
Jacobs Jamie
26
7
234
0
1
0
0
18
Mbom Jean Manuel
24
18
1183
0
0
6
0
8
Said Ibrahim
21
23
1408
3
4
6
1
6
Sondergaard Mads
21
22
1375
2
1
4
0
37
Vester Jakob
19
5
48
0
0
1
0
28
Westergaard Magnus
25
19
1006
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakari Malik
23
8
152
2
0
0
0
14
Ementa Anosike
21
25
1809
8
4
6
0
15
Jensen Isak
20
20
1297
5
2
1
0
11
Renato Junior
21
15
725
1
2
2
1
9
Thomas Nigel
23
16
518
1
1
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lund Lucas
Chấn thương
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
25
1
90
0
0
0
0
23
Bundgaard Oliver
22
2
180
0
0
0
0
4
Burgy Nicolas
28
2
180
0
0
0
0
30
Kuzmic Srdan
20
2
180
0
0
0
0
5
Zaletel Zan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Sergio
23
2
87
0
0
0
0
17
Bonde Jakob
30
2
180
1
0
0
0
13
Gronning Jeppe
32
2
148
2
0
0
0
18
Mbom Jean Manuel
24
2
151
0
0
0
0
8
Said Ibrahim
21
2
84
0
0
0
0
6
Sondergaard Mads
21
2
50
1
0
0
0
28
Westergaard Magnus
25
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ementa Anosike
21
2
167
1
0
0
0
15
Jensen Isak
20
2
143
0
0
0
0
11
Renato Junior
21
1
33
0
0
0
0
9
Thomas Nigel
23
1
17
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiilerich Kasper
18
1
45
0
0
0
0
1
Lund Lucas
Chấn thương
24
19
1665
0
0
1
0
58
Mantl Nico
24
9
810
0
0
1
0
41
Schulz Lasse
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agnarsson Martin
21
1
5
0
0
0
0
24
Anyembe Daniel
25
19
1535
1
1
2
0
23
Bundgaard Oliver
22
28
2458
1
1
3
0
4
Burgy Nicolas
28
21
1843
1
0
1
0
Jorgensen Frederik
?
0
0
0
0
0
0
31
Kirkegaard Lukas
18
0
0
0
0
0
0
30
Kuzmic Srdan
20
22
1274
1
0
2
0
55
Radic Stipe
23
7
607
0
0
0
0
5
Zaletel Zan
24
22
1829
1
0
1
0
25
Zulic Anel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Sergio
23
25
1237
2
5
2
0
17
Bonde Jakob
30
25
1851
2
0
1
0
31
Christensen Carl
18
0
0
0
0
0
0
31
Damkjer Frederik
?
0
0
0
0
0
0
13
Gronning Jeppe
32
22
1561
2
1
2
0
36
Hjorth Viktor
19
0
0
0
0
0
0
10
Jacobs Jamie
26
7
234
0
1
0
0
18
Mbom Jean Manuel
24
20
1334
0
0
6
0
8
Said Ibrahim
21
25
1492
3
4
6
1
6
Sondergaard Mads
21
24
1425
3
1
4
0
37
Vester Jakob
19
5
48
0
0
1
0
28
Westergaard Magnus
25
20
1020
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakari Malik
23
8
152
2
0
0
0
14
Ementa Anosike
21
27
1976
9
4
6
0
15
Jensen Isak
20
22
1440
5
2
1
0
11
Renato Junior
21
16
758
1
2
2
1
9
Thomas Nigel
23
17
535
2
1
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo