Bóng đá, Đức: Viktoria Berlin Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Viktoria Berlin Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Tschudin Michele
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hofker Anna
25
2
180
0
0
1
0
18
Krist Katharina
21
1
78
0
0
0
0
15
Metzker Pia
21
2
125
0
0
0
0
3
Ursem Anna
25
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
25
2
132
0
0
0
0
47
Aydin Leyila
21
2
167
1
0
0
0
53
Casanovas Laura
30
2
180
0
0
1
0
29
Ehegotz Nina
28
2
108
1
0
0
0
17
Gidion Margarita
30
2
27
0
0
0
0
8
Grincenco Alisa
21
1
31
0
0
0
0
11
Hahn Maya
24
2
168
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
27
2
150
0
0
0
0
22
Stockmann Sarah
32
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beckmann Eunice
33
1
14
0
0
0
0
16
Urbanek Kim
28
2
50
0
0
0
0
25
Yaren Aylin
36
2
116
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Tschudin Michele
24
2
180
0
0
0
0
33
Zamorano Jolina
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ezebinyuo Victoria
23
0
0
0
0
0
0
26
Hofker Anna
25
2
180
0
0
1
0
18
Krist Katharina
21
1
78
0
0
0
0
15
Metzker Pia
21
2
125
0
0
0
0
3
Ursem Anna
25
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
25
2
132
0
0
0
0
47
Aydin Leyila
21
2
167
1
0
0
0
53
Casanovas Laura
30
2
180
0
0
1
0
29
Ehegotz Nina
28
2
108
1
0
0
0
17
Gidion Margarita
30
2
27
0
0
0
0
8
Grincenco Alisa
21
1
31
0
0
0
0
11
Hahn Maya
24
2
168
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
27
2
150
0
0
0
0
22
Stockmann Sarah
32
2
180
0
0
0
0
14
Wasiak Maja
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beckmann Eunice
33
1
14
0
0
0
0
16
Urbanek Kim
28
2
50
0
0
0
0
25
Yaren Aylin
36
2
116
0
0
0
0