Bóng đá, Ý: Virtus Francavilla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Virtus Francavilla
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Serie C - Play Out
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Branduani Paolo
35
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Accardi Andrea
28
19
1655
0
0
5
0
3
De Marino Davide
24
27
1968
0
0
3
0
15
Dutu Eduard
23
18
1510
0
0
7
0
99
Garofalo Vincenzo
24
14
488
0
0
3
0
6
Gasbarro Andrea
29
16
1300
1
0
4
0
4
Gavazzi Fabio
36
7
414
0
0
2
0
50
Ingrosso Gabriele
23
13
1059
1
0
2
0
14
Molnar Ivo
29
4
280
0
0
2
0
5
Monteagudo Juan Cruz
28
33
2970
0
0
10
2
23
Nicoli Simone
25
17
852
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agostinelli Vittorio
22
1
46
0
0
0
0
7
Biondi Kevin
25
35
2593
1
0
4
0
17
Carella Francesco
22
30
1516
0
0
2
0
8
Di Marco Tommaso
20
33
2613
0
0
5
0
19
Izzillo Nicolas
30
26
1785
1
0
4
0
27
Laaribi Mohamed
31
13
794
0
0
4
0
30
Macca Federico
20
35
2423
1
0
8
0
21
Risolo Andrea
27
32
1774
0
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artistico Gabriele
21
37
3207
12
0
10
0
18
Contini Gianluca
22
12
323
0
0
1
0
11
Neglia Samuele
32
11
609
1
0
0
0
10
Polidori Alessandro
32
29
1735
7
0
3
0
29
Vapore Angelo
18
3
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villa Alberto
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Branduani Paolo
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dutu Eduard
23
1
90
0
0
0
0
99
Garofalo Vincenzo
24
1
44
0
0
0
0
6
Gasbarro Andrea
29
1
90
0
0
1
0
50
Ingrosso Gabriele
23
1
66
0
0
1
0
5
Monteagudo Juan Cruz
28
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biondi Kevin
25
1
90
0
0
0
0
17
Carella Francesco
22
1
16
0
0
0
0
8
Di Marco Tommaso
20
1
90
0
0
0
0
19
Izzillo Nicolas
30
1
47
0
0
0
0
27
Laaribi Mohamed
31
1
66
0
0
0
0
30
Macca Federico
20
1
90
0
0
1
0
21
Risolo Andrea
27
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Contini Gianluca
22
1
25
0
0
0
0
11
Neglia Samuele
32
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villa Alberto
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Branduani Paolo
35
18
1620
0
0
1
0
1
Carretta Francesco
19
0
0
0
0
0
0
12
Lucatelli Igor
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Accardi Andrea
28
19
1655
0
0
5
0
3
De Marino Davide
24
27
1968
0
0
3
0
15
Dutu Eduard
23
19
1600
0
0
7
0
72
Fekete Marco
19
0
0
0
0
0
0
99
Garofalo Vincenzo
24
15
532
0
0
3
0
6
Gasbarro Andrea
29
17
1390
1
0
5
0
4
Gavazzi Fabio
36
7
414
0
0
2
0
50
Ingrosso Gabriele
23
14
1125
1
0
3
0
14
Molnar Ivo
29
4
280
0
0
2
0
5
Monteagudo Juan Cruz
28
34
3060
1
0
10
2
23
Nicoli Simone
25
17
852
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agostinelli Vittorio
22
1
46
0
0
0
0
7
Biondi Kevin
25
36
2683
1
0
4
0
70
Cardoselli Cassio
25
0
0
0
0
0
0
17
Carella Francesco
22
31
1532
0
0
2
0
8
Di Marco Tommaso
20
34
2703
0
0
5
0
19
Izzillo Nicolas
30
27
1832
1
0
4
0
27
Laaribi Mohamed
31
14
860
0
0
4
0
30
Macca Federico
20
36
2513
1
0
9
0
21
Risolo Andrea
27
33
1799
0
0
11
1
25
Serio Simone
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Artistico Gabriele
21
37
3207
12
0
10
0
18
Contini Gianluca
22
13
348
0
0
1
0
31
Magnati Francesco
18
0
0
0
0
0
0
11
Neglia Samuele
32
12
684
1
0
0
0
10
Polidori Alessandro
32
29
1735
7
0
3
0
29
Vapore Angelo
18
3
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villa Alberto
45
Quảng cáo
Quảng cáo