Bóng đá, Ý: Vis Pesaro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Vis Pesaro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fortin Gabriele
20
2
135
0
0
0
0
1
Neri Filippo
21
25
2199
0
0
3
0
22
Polverino Emanuele
27
12
998
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afonso Peixoto
21
19
939
0
0
5
1
15
Ceccacci Mirko
20
18
1123
0
0
3
0
25
Mattioli Alessandro
26
27
1843
1
0
8
3
13
Neri Gianmarco
21
17
995
2
0
5
0
6
Rossoni Stefano
27
22
1598
0
0
6
0
5
Tonucci Denis
35
23
1927
0
0
8
0
4
Zagnoni Davide
29
33
2854
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Paola Manuel
26
32
2655
3
0
11
0
28
Foresta Angelo
19
6
109
0
0
3
0
60
Gulli Mattia
20
1
3
0
0
0
0
39
Iervolino Antonio Pio
20
30
1785
1
0
6
1
99
Kemayou Nelson
19
2
17
0
0
0
0
23
Loru Lorenzo
20
8
193
0
0
1
0
32
Molina Juan
27
14
375
0
0
2
0
8
Nina Christian
22
19
928
2
0
4
0
16
Obi Joel
32
5
156
0
0
3
1
11
Pecile Damiano
22
1
17
0
0
0
0
38
Rossetti Matteo
25
29
2036
0
0
9
1
37
Valdifiori Mirko
38
23
1508
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blue Samuel
21
16
591
0
0
0
0
80
Da Pozzo Lorenzo
19
22
1147
3
0
4
0
20
Karlsson Magnus Ottar
27
26
1726
10
0
4
0
9
Nicastro Francesco
32
16
1248
4
0
2
0
7
Pucciarelli Manuel
32
35
2714
4
0
5
0
14
de Vries Jack
22
18
852
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banchieri Simone
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fortin Gabriele
20
2
135
0
0
0
0
44
Giunti Alessandro
16
0
0
0
0
0
0
12
Mariani Mattia
23
0
0
0
0
0
0
1
Neri Filippo
21
25
2199
0
0
3
0
22
Polverino Emanuele
27
12
998
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afonso Peixoto
21
19
939
0
0
5
1
15
Ceccacci Mirko
20
18
1123
0
0
3
0
45
Giorgini Pietro
?
0
0
0
0
0
0
25
Mattioli Alessandro
26
27
1843
1
0
8
3
13
Neri Gianmarco
21
17
995
2
0
5
0
6
Rossoni Stefano
27
22
1598
0
0
6
0
5
Tonucci Denis
35
23
1927
0
0
8
0
4
Zagnoni Davide
29
33
2854
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Caputo Samuele
19
0
0
0
0
0
0
10
Di Paola Manuel
26
32
2655
3
0
11
0
28
Foresta Angelo
19
6
109
0
0
3
0
60
Gulli Mattia
20
1
3
0
0
0
0
39
Iervolino Antonio Pio
20
30
1785
1
0
6
1
99
Kemayou Nelson
19
2
17
0
0
0
0
23
Loru Lorenzo
20
8
193
0
0
1
0
32
Molina Juan
27
14
375
0
0
2
0
8
Nina Christian
22
19
928
2
0
4
0
16
Obi Joel
32
5
156
0
0
3
1
11
Pecile Damiano
22
1
17
0
0
0
0
38
Rossetti Matteo
25
29
2036
0
0
9
1
37
Valdifiori Mirko
38
23
1508
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blue Samuel
21
16
591
0
0
0
0
85
Castigliani Simone
20
0
0
0
0
0
0
80
Da Pozzo Lorenzo
19
22
1147
3
0
4
0
20
Karlsson Magnus Ottar
27
26
1726
10
0
4
0
9
Nicastro Francesco
32
16
1248
4
0
2
0
23
Pierluigi Federico
17
0
0
0
0
0
0
7
Pucciarelli Manuel
32
35
2714
4
0
5
0
90
Stabile Davide Pio
19
0
0
0
0
0
0
14
de Vries Jack
22
18
852
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banchieri Simone
50
Quảng cáo
Quảng cáo