Bóng đá, Brazil: Vitoria ES trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Vitoria ES
Sân vận động:
Estádio Salvador Venâncio da Costa
(Vitoria)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andre
23
2
1
0
0
1
0
1
Bonini Neto Jose Roberto
29
1
90
0
0
1
0
97
Yuri
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Edson Silva
38
13
1014
1
0
2
0
2
Foguete
28
12
1033
3
0
0
0
3
Jo
24
9
570
0
0
3
0
16
Matheus Goveia
23
5
415
0
0
2
0
94
Santos Fernandes Gabriel Dos
30
1
45
0
0
1
0
14
Victor Vellaske
23
6
277
1
0
1
0
20
Vitor
23
8
425
0
0
2
0
6
Wilian Simoes
36
11
963
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuda
35
11
585
0
0
2
0
13
Alysson Caucaia
27
9
445
0
0
7
2
15
Carlinhos
25
11
801
3
0
5
0
8
Joao Paulo
29
12
1049
3
0
2
0
11
Marco Antonio
33
9
354
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Daniel Alagoano
25
4
224
0
0
0
0
7
Dodo
26
10
460
1
0
1
0
9
Henan
37
12
715
2
0
0
0
21
Kaiky
20
4
160
0
0
0
0
99
Macario
23
6
464
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andre
23
2
1
0
0
1
0
1
Bonini Neto Jose Roberto
29
1
90
0
0
1
0
97
Yuri
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Edson Silva
38
13
1014
1
0
2
0
2
Foguete
28
12
1033
3
0
0
0
3
Jo
24
9
570
0
0
3
0
26
Kauhan
19
0
0
0
0
0
0
16
Matheus Goveia
23
5
415
0
0
2
0
94
Santos Fernandes Gabriel Dos
30
1
45
0
0
1
0
14
Victor Vellaske
23
6
277
1
0
1
0
20
Vitor
23
8
425
0
0
2
0
6
Wilian Simoes
36
11
963
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuda
35
11
585
0
0
2
0
13
Alysson Caucaia
27
9
445
0
0
7
2
29
Campos Almeida Edmundo da Silva
21
0
0
0
0
0
0
15
Carlinhos
25
11
801
3
0
5
0
8
Joao Paulo
29
12
1049
3
0
2
0
11
Marco Antonio
33
9
354
1
0
0
0
20
Zizu
35
0
0
0
0
0
0
16
da Cruz Machado Davi Rubem
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Daniel Alagoano
25
4
224
0
0
0
0
7
Dodo
26
10
460
1
0
1
0
9
Henan
37
12
715
2
0
0
0
21
Kaiky
20
4
160
0
0
0
0
99
Macario
23
6
464
2
0
0
0
17
Pedro
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo