Bóng đá, Bồ Đào Nha: Vizela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Vizela
Sân vận động:
Estádio do Vizela
(Caldas de Vizela)
Sức chứa:
6 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomis Antonio
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Godwin Osuoha
23
4
316
0
0
3
0
55
Hristov Andrea
26
1
4
0
0
0
0
40
Italo Henrique
23
2
13
0
0
0
0
6
Jota Goncalves
25
4
349
0
0
2
0
63
Obradovic Stefan
21
4
55
0
0
0
0
4
Rhyner Jean-Pierre
29
2
65
0
0
1
0
37
Sampaio Jose
20
4
304
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bastunov Angel
26
4
273
1
0
0
0
22
Busnic Aleksandar
27
4
316
0
0
3
0
5
Moha Moukhliss
25
4
360
0
3
1
0
24
Morschel Heinz
28
4
358
2
0
0
0
14
Pierre Leverton
27
2
13
0
0
0
0
47
Ramos Pedro
20
2
23
0
0
0
0
21
Ramos Rodrigo
21
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fortune Yassin
26
1
20
0
0
0
0
7
Loppy Damien
27
3
36
0
0
0
0
9
Manu
24
4
327
1
0
1
0
11
Ntolla Natanael
26
4
333
2
1
1
0
33
Schutte Ricardo
27
3
123
0
0
0
0
17
Tavares Miguel
27
4
324
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Ricardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomis Antonio
22
4
360
0
0
1
0
25
Ruly
25
0
0
0
0
0
0
92
Souza Pedro
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Beirao Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
20
Godwin Osuoha
23
4
316
0
0
3
0
55
Hristov Andrea
26
1
4
0
0
0
0
40
Italo Henrique
23
2
13
0
0
0
0
6
Jota Goncalves
25
4
349
0
0
2
0
63
Obradovic Stefan
21
4
55
0
0
0
0
4
Rhyner Jean-Pierre
29
2
65
0
0
1
0
37
Sampaio Jose
20
4
304
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bamba Giovani
26
0
0
0
0
0
0
8
Bastunov Angel
26
4
273
1
0
0
0
22
Busnic Aleksandar
27
4
316
0
0
3
0
5
Moha Moukhliss
25
4
360
0
3
1
0
24
Morschel Heinz
28
4
358
2
0
0
0
14
Pierre Leverton
27
2
13
0
0
0
0
47
Ramos Pedro
20
2
23
0
0
0
0
21
Ramos Rodrigo
21
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fortune Yassin
26
1
20
0
0
0
0
7
Loppy Damien
27
3
36
0
0
0
0
9
Manu
24
4
327
1
0
1
0
11
Ntolla Natanael
26
4
333
2
1
1
0
33
Schutte Ricardo
27
3
123
0
0
0
0
17
Tavares Miguel
27
4
324
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Ricardo
46