Bóng đá, Đức: Wehen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Wehen
Sân vận động:
BRITA-Arena
(Wiesbaden)
Sức chứa:
12 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Stritzel Florian
30
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angha Martin
30
21
1751
0
0
7
1
17
Carstens Florian
25
19
1084
0
1
5
0
24
Mathisen Marcus
28
28
2469
0
0
8
0
27
Rieble Nico
28
14
673
0
0
1
0
26
Vukotic Aleksandar
28
25
2067
2
1
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batzner Nick
24
23
1498
1
1
3
0
6
Fechner Gino
26
23
1568
0
2
7
0
30
Froese Kianz
28
21
787
1
0
3
0
29
Gunther Lasse
21
21
1029
1
2
2
0
7
Heusser Robin
25
31
2730
1
6
2
0
19
Jacobsen Bjarke
30
22
1156
0
1
1
1
21
Kade Julius
24
8
264
0
0
0
0
20
Lee Hyun-ju
21
25
1434
4
0
3
2
4
Mockenhaupt Sascha
32
29
1763
0
0
3
0
5
Taffertshofer Emanuel
29
5
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agrafiotis Nikolas
24
9
263
1
0
0
0
11
Bennetts Keanan
25
6
218
0
0
2
0
34
Catic Amar
25
21
914
1
0
3
1
9
Goppel Thijmen
27
29
2001
3
4
3
0
33
Iredale John
24
21
673
3
1
0
0
10
Jonjic Antonio
24
10
254
0
0
0
0
14
Kovacevic Franko
24
21
968
3
0
1
0
18
Prtajin Ivan
27
28
2164
13
1
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Stritzel Florian
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angha Martin
30
1
90
0
1
0
0
24
Mathisen Marcus
28
1
90
0
0
0
0
26
Vukotic Aleksandar
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batzner Nick
24
1
45
0
0
0
0
6
Fechner Gino
26
1
66
0
0
0
0
30
Froese Kianz
28
1
46
0
0
0
0
29
Gunther Lasse
21
1
24
0
0
0
0
7
Heusser Robin
25
1
25
0
0
1
0
19
Jacobsen Bjarke
30
1
74
0
0
0
0
21
Kade Julius
24
1
17
0
0
0
0
20
Lee Hyun-ju
21
1
90
0
0
0
0
4
Mockenhaupt Sascha
32
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goppel Thijmen
27
1
67
0
0
1
0
14
Kovacevic Franko
24
1
4
0
0
0
0
18
Prtajin Ivan
27
1
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amsif Mohamed
35
0
0
0
0
0
0
1
Lyska Arthur
23
0
0
0
0
0
0
16
Stritzel Florian
30
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angha Martin
30
22
1841
0
1
7
1
17
Carstens Florian
25
19
1084
0
1
5
0
24
Mathisen Marcus
28
29
2559
0
0
8
0
37
Nink Ben
16
0
0
0
0
0
0
27
Rieble Nico
28
14
673
0
0
1
0
26
Vukotic Aleksandar
28
26
2157
2
1
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batzner Nick
24
24
1543
1
1
3
0
36
Elouarti Nassim
19
0
0
0
0
0
0
22
Farouk Amin
20
0
0
0
0
0
0
6
Fechner Gino
26
24
1634
0
2
7
0
30
Froese Kianz
28
22
833
1
0
3
0
29
Gunther Lasse
21
22
1053
1
2
2
0
7
Heusser Robin
25
32
2755
1
6
3
0
19
Jacobsen Bjarke
30
23
1230
0
1
1
1
21
Kade Julius
24
9
281
0
0
0
0
20
Lee Hyun-ju
21
26
1524
4
0
3
2
4
Mockenhaupt Sascha
32
30
1850
0
0
3
0
5
Taffertshofer Emanuel
29
5
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agrafiotis Nikolas
24
9
263
1
0
0
0
11
Bennetts Keanan
25
6
218
0
0
2
0
34
Catic Amar
25
21
914
1
0
3
1
9
Goppel Thijmen
27
30
2068
3
4
4
0
33
Iredale John
24
21
673
3
1
0
0
10
Jonjic Antonio
24
10
254
0
0
0
0
14
Kovacevic Franko
24
22
972
3
0
1
0
18
Prtajin Ivan
27
29
2254
15
1
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo