Bóng đá, Ethiopia: Welwalo Adigrat trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Welwalo Adigrat
Sân vận động:
Dire Dawa Stadium
(Dire Dawa)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bereket Amare
26
21
1890
0
0
3
0
46
Kidane Natnael
?
8
720
0
0
1
0
8
Ojo Olorunleke
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berhe James
?
2
136
0
0
0
0
19
Hailemariam Ephrem
?
13
511
0
0
2
1
29
Hailemariam Nahom
?
22
1631
0
0
1
0
48
Ramatan Musa
?
6
495
0
0
2
1
24
Teka Samson
?
4
280
0
0
0
0
16
Wondimu Kirubel
?
30
2511
1
0
6
0
22
Yohannes Samuel
27
12
883
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alem Mage
?
5
160
0
0
0
0
41
Berehie Sultan
?
14
1063
1
0
1
0
27
Gemechu Solomon
?
21
1062
0
0
0
0
28
Geremew Yonas
?
16
1133
0
1
1
0
27
Getachew Solomon
?
5
161
0
0
0
0
23
Kidanemariam Semere
?
3
120
0
0
1
0
15
Manaf Imoro
?
8
527
1
0
1
0
42
Mebrate Gadissa
28
27
1742
0
1
4
0
44
Mulugeta Yabsira
?
26
2271
0
0
4
0
20
Naguse Habtamu
?
11
729
0
0
1
0
21
Rezak Kassim
?
28
2475
1
1
3
0
3
Tilahun Samson
32
18
1373
0
1
3
0
26
Zeleke Natnael
30
15
1183
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gebru Dawit
?
26
1724
2
0
2
0
12
Hottesa Dawa
?
23
1866
5
1
5
0
14
Kidane Mikeala
?
13
590
0
0
0
0
11
Maru Simeon
?
14
595
0
0
0
0
45
Shura Bulcha
?
26
2129
3
0
2
0
17
Solomon Natnael
?
19
997
4
0
3
0
9
Yifter Angesom
?
1
1
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bereket Amare
26
21
1890
0
0
3
0
46
Kidane Natnael
?
8
720
0
0
1
0
8
Ojo Olorunleke
30
5
450
0
0
1
0
33
Tadesse Mikael
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berhe James
?
2
136
0
0
0
0
19
Hailemariam Ephrem
?
13
511
0
0
2
1
29
Hailemariam Nahom
?
22
1631
0
0
1
0
48
Ramatan Musa
?
6
495
0
0
2
1
24
Teka Samson
?
4
280
0
0
0
0
16
Wondimu Kirubel
?
30
2511
1
0
6
0
22
Yohannes Samuel
27
12
883
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alem Mage
?
5
160
0
0
0
0
41
Berehie Sultan
?
14
1063
1
0
1
0
27
Gemechu Solomon
?
21
1062
0
0
0
0
28
Geremew Yonas
?
16
1133
0
1
1
0
27
Getachew Solomon
?
5
161
0
0
0
0
23
Kidanemariam Semere
?
3
120
0
0
1
0
15
Manaf Imoro
?
8
527
1
0
1
0
42
Mebrate Gadissa
28
27
1742
0
1
4
0
44
Mulugeta Yabsira
?
26
2271
0
0
4
0
20
Naguse Habtamu
?
11
729
0
0
1
0
21
Rezak Kassim
?
28
2475
1
1
3
0
3
Tilahun Samson
32
18
1373
0
1
3
0
26
Zeleke Natnael
30
15
1183
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gebru Dawit
?
26
1724
2
0
2
0
12
Hottesa Dawa
?
23
1866
5
1
5
0
14
Kidane Mikeala
?
13
590
0
0
0
0
11
Maru Simeon
?
14
595
0
0
0
0
45
Shura Bulcha
?
26
2129
3
0
2
0
17
Solomon Natnael
?
19
997
4
0
3
0
9
Yifter Angesom
?
1
1
0
0
1
0