Bóng đá, Đức: Werder Bremen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Werder Bremen
Sân vận động:
Weserstadion
(Bremen)
Sức chứa:
42 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backhaus Mio
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
4
360
0
0
1
0
31
Coulibaly Karim
18
4
283
1
0
0
0
32
Friedl Marco
27
3
263
0
0
0
0
22
Malatini Julian
Chấn thương mắt cá chân
24
1
90
0
0
1
0
4
Stark Niklas
Chấn thương hông
30
2
141
0
0
3
1
3
Sugawara Yukinari
25
3
253
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvero Skelly
23
2
34
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
31
4
146
0
0
0
0
24
Covic Patrice
18
4
117
0
0
0
0
21
Hansen-Aaroen Isak
21
1
2
0
0
0
0
14
Lynen Senne
26
4
347
0
0
1
0
18
Puertas Cameron
27
2
173
0
0
1
0
20
Schmid Romano
25
4
328
2
0
0
0
6
Stage Jens
28
2
123
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Boniface Victor
24
2
47
0
1
1
0
11
Fernaldi Justin
24
4
231
2
0
1
0
17
Grull Marco
27
4
340
0
1
1
0
7
Mbangula Samuel
21
3
211
1
1
0
0
23
Schmidt Isaac
25
2
51
1
0
1
0
9
Topp Keke
21
3
51
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backhaus Mio
21
4
360
0
0
0
0
13
Hein Karl
23
0
0
0
0
0
0
25
Kolke Markus
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
4
360
0
0
1
0
31
Coulibaly Karim
18
4
283
1
0
0
0
32
Friedl Marco
27
3
263
0
0
0
0
22
Malatini Julian
Chấn thương mắt cá chân
24
1
90
0
0
1
0
5
Pieper Amos
27
0
0
0
0
0
0
33
Schmetgens Mick
18
0
0
0
0
0
0
4
Stark Niklas
Chấn thương hông
30
2
141
0
0
3
1
3
Sugawara Yukinari
25
3
253
0
1
0
0
39
Wober Maximilian
Chấn thương đùi22.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adeh Wesley
18
0
0
0
0
0
0
28
Alvero Skelly
23
2
34
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
31
4
146
0
0
0
0
24
Covic Patrice
18
4
117
0
0
0
0
2
Deman Olivier
Chấn thương mắt cá chân10.11.2025
25
0
0
0
0
0
0
21
Hansen-Aaroen Isak
21
1
2
0
0
0
0
14
Lynen Senne
26
4
347
0
0
1
0
18
Puertas Cameron
27
2
173
0
0
1
0
20
Schmid Romano
25
4
328
2
0
0
0
6
Stage Jens
28
2
123
1
0
1
0
8
Weiser Mitchell
Chấn thương đầu gối01.05.2026
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Boniface Victor
24
2
47
0
1
1
0
11
Fernaldi Justin
24
4
231
2
0
1
0
17
Grull Marco
27
4
340
0
1
1
0
7
Mbangula Samuel
21
3
211
1
1
0
0
23
Schmidt Isaac
25
2
51
1
0
1
0
9
Topp Keke
21
3
51
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
56