Bóng đá, Ba Lan: Widzew Lodz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Widzew Lodz
Sân vận động:
Stadion Widzewa Łódź
(Lodz)
Sức chứa:
18 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gikiewicz Rafal
36
10
900
0
0
2
0
33
Krzywanski Jan
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
25
1186
2
2
6
0
15
Ibiza
28
16
1271
1
0
2
0
62
Kastrati II. Lirim
Chấn thương
25
5
318
0
0
1
0
7
Milos Mato
30
15
798
0
2
4
0
2
Silva Luis
25
24
1617
1
0
5
2
5
Szota Serafin
25
15
1349
0
0
3
0
23
Zielinski Pawel
33
12
789
0
0
3
0
4
Zyro Mateusz
25
27
2125
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Fran
26
24
1890
5
3
6
0
88
Dawid Ignacy
21
5
31
0
0
0
0
44
Diliberto Noah
22
6
93
1
0
0
0
25
Hanousek Marek
32
27
2211
0
1
5
1
37
Kerk Sebastian
Chấn thương
30
7
154
0
1
0
0
47
Klimek Antoni
21
24
1433
3
0
0
0
22
Kun Dominik
30
29
1546
0
2
3
0
21
Kwiatkowski Pawel
?
1
84
0
0
1
0
80
Przybulek Filip
?
4
238
0
0
1
0
6
Shehu Juljan
Chấn thương
25
9
526
0
1
4
0
13
Terpilowski Ernest
22
17
759
1
0
2
0
8
Tkacz Dawid
19
17
743
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Cybulski Filip
18
5
49
0
0
1
0
92
Nunes Fabio
31
29
2092
2
3
6
0
19
Pawlowski Bartlomiej
31
27
2122
8
5
3
0
99
Rondic Imad
25
28
924
4
3
1
0
9
Sanchez Ribas Jordi
29
27
1994
6
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mysliwiec Daniel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gikiewicz Rafal
36
1
120
0
0
0
0
74
Szymanski Jakub
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
2
137
1
0
2
1
15
Ibiza
28
2
121
0
0
0
0
62
Kastrati II. Lirim
Chấn thương
25
1
75
0
0
1
0
2
Silva Luis
25
4
390
0
0
1
0
5
Szota Serafin
25
1
90
0
0
1
0
23
Zielinski Pawel
33
4
316
0
0
1
0
4
Zyro Mateusz
25
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Fran
26
3
255
0
0
0
0
88
Dawid Ignacy
21
1
46
0
0
0
0
44
Diliberto Noah
22
1
30
0
0
0
0
25
Hanousek Marek
32
3
225
0
0
2
0
37
Kerk Sebastian
Chấn thương
30
1
62
1
0
0
0
47
Klimek Antoni
21
4
296
0
0
0
0
22
Kun Dominik
30
4
244
0
0
0
0
80
Przybulek Filip
?
1
45
0
0
0
0
6
Shehu Juljan
Chấn thương
25
2
119
0
0
0
0
13
Terpilowski Ernest
22
3
110
0
0
0
0
8
Tkacz Dawid
19
3
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Cybulski Filip
18
1
30
0
0
1
0
92
Nunes Fabio
31
4
262
2
0
1
0
19
Pawlowski Bartlomiej
31
2
149
1
0
0
0
99
Rondic Imad
25
3
218
2
0
1
0
9
Sanchez Ribas Jordi
29
4
159
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mysliwiec Daniel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gikiewicz Rafal
36
11
1020
0
0
2
0
35
Krajcirik Ivan
23
0
0
0
0
0
0
33
Krzywanski Jan
21
2
180
0
0
0
0
74
Szymanski Jakub
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
27
1323
3
2
8
1
30
Grobel Robert
17
0
0
0
0
0
0
Grzejszczak Jakub
17
0
0
0
0
0
0
15
Ibiza
28
18
1392
1
0
2
0
62
Kastrati II. Lirim
Chấn thương
25
6
393
0
0
2
0
7
Milos Mato
30
15
798
0
2
4
0
2
Silva Luis
25
28
2007
1
0
6
2
5
Szota Serafin
25
16
1439
0
0
4
0
23
Zielinski Pawel
33
16
1105
0
0
4
0
4
Zyro Mateusz
25
30
2351
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Fran
26
27
2145
5
3
6
0
88
Dawid Ignacy
21
6
77
0
0
0
0
44
Diliberto Noah
22
7
123
1
0
0
0
25
Hanousek Marek
32
30
2436
0
1
7
1
37
Kerk Sebastian
Chấn thương
30
8
216
1
1
0
0
47
Klimek Antoni
21
28
1729
3
0
0
0
22
Kun Dominik
30
33
1790
0
2
3
0
21
Kwiatkowski Pawel
?
1
84
0
0
1
0
Plichta Lukasz
19
0
0
0
0
0
0
80
Przybulek Filip
?
5
283
0
0
1
0
Radomski Kajetan
?
0
0
0
0
0
0
6
Shehu Juljan
Chấn thương
25
11
645
0
1
4
0
13
Terpilowski Ernest
22
20
869
1
0
2
0
8
Tkacz Dawid
19
20
839
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Cybulski Filip
18
6
79
0
0
2
0
92
Nunes Fabio
31
33
2354
4
3
7
0
19
Pawlowski Bartlomiej
31
29
2271
9
5
3
0
99
Rondic Imad
25
31
1142
6
3
2
0
9
Sanchez Ribas Jordi
29
31
2153
9
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mysliwiec Daniel
38
Quảng cáo
Quảng cáo