Bóng đá, Ba Lan: Wisla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Wisla
Sân vận động:
Stadion Miejski im. Henryka Reymana
(Kraków)
Sức chứa:
33 326
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Biedrzycki Wiktor
28
7
586
2
0
2
0
29
Grujcic Darijo
26
3
122
0
0
1
0
25
Jaroch Bartosz
30
2
145
1
1
0
0
52
Krzyzanowski Filip
19
7
519
1
4
2
0
26
Lasicki Igor
30
1
45
0
0
0
0
2
Lelieveld Julian
27
7
585
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Baniowski Filip
18
2
35
0
0
0
0
17
Bozic Marko
27
1
28
0
0
0
0
8
Carbo Marc
31
7
486
0
1
0
0
10
Duarte Frederico
26
7
507
4
4
0
0
41
Duda Kacper
21
7
529
0
3
1
0
7
Ertlthaler Julius
28
7
581
3
3
0
0
12
Igbekeme James
30
6
134
1
0
0
0
50
Kutwa Mariusz
21
6
523
1
1
1
0
51
Kuziemka Maciej
19
7
522
1
5
1
0
15
Staszak Wiktor
18
3
39
0
0
0
0
19
Sukiennicki Olivier
22
6
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Kawala Szymon
18
4
64
1
0
0
0
11
Nikaj Ardit
23
3
34
1
0
1
0
9
Rodado Angel
28
7
599
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jop Mariusz
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
24
7
630
0
0
0
0
31
Chichkan Anton
30
0
0
0
0
0
0
28
Letkiewicz Patryk
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Biedrzycki Wiktor
28
7
586
2
0
2
0
5
Colley Joseph
26
0
0
0
0
0
0
34
Giger Raoul
27
0
0
0
0
0
0
29
Grujcic Darijo
26
3
122
0
0
1
0
25
Jaroch Bartosz
30
2
145
1
1
0
0
52
Krzyzanowski Filip
19
7
519
1
4
2
0
26
Lasicki Igor
30
1
45
0
0
0
0
2
Lelieveld Julian
27
7
585
1
2
1
0
4
Mikulec Rafal
Chấn thương bàn chân
28
0
0
0
0
0
0
6
Uryga Alan
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Baniowski Filip
18
2
35
0
0
0
0
17
Bozic Marko
27
1
28
0
0
0
0
8
Carbo Marc
31
7
486
0
1
0
0
10
Duarte Frederico
26
7
507
4
4
0
0
41
Duda Kacper
21
7
529
0
3
1
0
7
Ertlthaler Julius
28
7
581
3
3
0
0
12
Igbekeme James
30
6
134
1
0
0
0
50
Kutwa Mariusz
21
6
523
1
1
1
0
51
Kuziemka Maciej
19
7
522
1
5
1
0
44
Omic Ervin
22
0
0
0
0
0
0
Skala Radoslaw
20
0
0
0
0
0
0
15
Staszak Wiktor
18
3
39
0
0
0
0
19
Sukiennicki Olivier
22
6
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Kawala Szymon
18
4
64
1
0
0
0
11
Nikaj Ardit
23
3
34
1
0
1
0
9
Rodado Angel
28
7
599
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jop Mariusz
47