Bóng đá, Anh: Woking trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Woking
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Alexis
26
14
1260
0
0
1
0
22
Jaaskelainen William
25
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
25
33
2526
4
0
11
1
38
Berkoe Kevin
22
8
701
3
0
0
0
3
Casey Joshua
32
35
3023
0
0
7
0
4
Cuthbert Scott
36
40
3575
2
0
2
0
25
Delap Finn
18
3
146
0
0
1
0
28
Habergham Samuel
32
8
524
0
0
1
0
27
Kelly-Evans Dion
27
13
1057
0
0
3
1
2
Moss Dan
23
39
3439
0
0
8
0
21
Odusina Timi
24
17
1318
0
0
4
0
37
Osew Paul
23
5
224
1
0
0
0
6
Wilkinson Luke
32
23
1776
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
27
20
1232
2
0
4
1
32
Edwards Curtis
30
17
1433
1
0
5
0
9
Grego-Cox Reece
27
17
640
6
0
4
0
24
Ince Rohan
31
22
1365
0
0
5
0
10
Judge Alan
35
3
169
0
0
0
0
17
Kellerman Jim
29
19
1394
2
0
5
0
31
Luker Jayden
19
17
1183
2
0
1
0
18
Oyeleke Emmanuel
31
14
680
0
0
2
0
30
Smith Joshua
20
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Angol Lee Anthony
29
1
15
0
0
0
0
14
Browne Rhys
28
19
1209
2
0
1
0
33
Kendall Charley
23
18
1034
4
0
4
0
7
Korboa Ricky
27
22
1403
7
0
3
0
11
Lewis Dennon
26
26
1830
3
0
2
0
29
Pavey Alfie
28
16
764
0
0
5
0
10
Walker Lewis
25
15
1070
4
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
25
1
12
0
0
0
0
3
Casey Joshua
32
1
90
0
0
0
0
4
Cuthbert Scott
36
1
90
0
0
0
0
28
Habergham Samuel
32
1
11
0
0
0
0
2
Moss Dan
23
1
79
0
0
0
0
21
Odusina Timi
24
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grego-Cox Reece
27
1
0
1
0
0
0
24
Ince Rohan
31
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Browne Rhys
28
1
90
0
0
1
0
11
Lewis Dennon
26
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Alexis
26
14
1260
0
0
1
0
22
Jaaskelainen William
25
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
25
34
2538
4
0
11
1
38
Berkoe Kevin
22
8
701
3
0
0
0
3
Casey Joshua
32
36
3113
0
0
7
0
4
Cuthbert Scott
36
41
3665
2
0
2
0
25
Delap Finn
18
3
146
0
0
1
0
28
Habergham Samuel
32
9
535
0
0
1
0
27
Kelly-Evans Dion
27
13
1057
0
0
3
1
2
Moss Dan
23
40
3518
0
0
8
0
21
Odusina Timi
24
18
1397
0
0
4
0
37
Osew Paul
23
5
224
1
0
0
0
6
Wilkinson Luke
32
23
1776
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
27
20
1232
2
0
4
1
32
Edwards Curtis
30
17
1433
1
0
5
0
9
Grego-Cox Reece
27
18
640
7
0
4
0
99
Hilton Jamie
?
0
0
0
0
0
0
24
Ince Rohan
31
23
1445
0
0
5
0
10
Judge Alan
35
3
169
0
0
0
0
17
Kellerman Jim
29
19
1394
2
0
5
0
31
Luker Jayden
19
17
1183
2
0
1
0
18
Oyeleke Emmanuel
31
14
680
0
0
2
0
16
Singh Sonny
20
0
0
0
0
0
0
30
Smith Joshua
20
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Angol Lee Anthony
29
1
15
0
0
0
0
14
Browne Rhys
28
20
1299
2
0
2
0
33
Kendall Charley
23
18
1034
4
0
4
0
7
Korboa Ricky
27
22
1403
7
0
3
0
11
Lewis Dennon
26
27
1920
4
0
2
0
29
Pavey Alfie
28
16
764
0
0
5
0
10
Walker Lewis
25
15
1070
4
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo