Bóng đá, Đức: Wolfsburg Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Wolfsburg Nữ
Sân vận động:
AOK Stadion
(Wolfsburg)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannes Stina
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dijkstra Caitlin
26
1
90
0
0
0
0
15
Levels Janou
24
1
90
0
0
0
0
24
Wedemeyer Maria-Joelle
29
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beerensteyn Lineth
28
1
90
0
0
0
0
2
Bjelde Thea
25
1
18
0
0
0
0
10
Huth Svenja
34
1
84
0
0
0
0
18
Kielland Justine
22
1
13
0
0
2
1
8
Lattwein Lena
25
1
64
0
0
0
0
6
Minge Janina
26
1
90
1
0
0
0
11
Popp Alexandra
34
1
90
0
0
0
0
13
Vallotto Smilla
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bussy Kessya
24
1
7
0
0
0
0
25
Endemann Vivien
24
1
64
1
0
0
0
5
Peddemors Ella
23
1
84
0
0
0
0
28
Zicai Cora
20
1
27
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckhoff Sabrina
40
Lerch Stephan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannes Stina
25
1
90
0
0
0
0
13
Schonwetter Christina
20
0
0
0
0
0
0
12
Smolarczyk Nelly
18
0
0
0
0
0
0
21
Tufekovic Martina
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Demann Kristin
32
0
0
0
0
0
0
3
Dijkstra Caitlin
26
1
90
0
0
0
0
16
Kuver Camilla
22
0
0
0
0
0
0
15
Levels Janou
24
1
90
0
0
0
0
39
Linder Sarai
25
0
0
0
0
0
0
15
Nemeth Diana
21
0
0
0
0
0
0
33
Pujols Judit
20
0
0
0
0
0
0
24
Wedemeyer Maria-Joelle
29
1
73
0
0
0
0
2
Wilms Lynn
24
0
0
0
0
0
0
23
Yamaue Hitomi
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arasniewicz Weronika
17
0
0
0
0
0
0
9
Beerensteyn Lineth
28
1
90
0
0
0
0
2
Bjelde Thea
25
1
18
0
0
0
0
10
Huth Svenja
34
1
84
0
0
0
0
18
Kielland Justine
22
1
13
0
0
2
1
8
Lattwein Lena
25
1
64
0
0
0
0
6
Minge Janina
26
1
90
1
0
0
0
13
Papp Luca
23
0
0
0
0
0
0
11
Popp Alexandra
34
1
90
0
0
0
0
13
Vallotto Smilla
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bussy Kessya
24
1
7
0
0
0
0
25
Endemann Vivien
24
1
64
1
0
0
0
20
Freier Sharn
24
0
0
0
0
0
0
5
Peddemors Ella
23
1
84
0
0
0
0
28
Sellner Tabea
29
0
0
0
0
0
0
28
Zicai Cora
20
1
27
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckhoff Sabrina
40
Lerch Stephan
41