Bóng đá, Ba Lan: Zaglebie Sosnowiec trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie Sosnowiec
Sân vận động:
ArcelorMittal Park
(Sosnowiec)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kabala Mateusz
19
3
270
0
0
0
0
33
Kos Mateusz
38
2
156
0
0
0
0
87
Siuta Kacper
20
2
112
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Gryszkiewicz Adrian
25
5
400
0
0
1
0
4
Kurtovic Roko
26
5
450
0
0
1
0
21
Matras Mateusz
34
6
540
0
0
0
0
43
Szot Dawid
24
6
540
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazler Milan
20
2
90
0
0
0
0
27
Borun Bartosz
25
5
267
0
0
2
0
23
Checinski Maria
21
2
78
0
0
2
0
22
Dziedzic Joseph
20
4
255
0
0
0
0
8
Gogol Patryk
22
3
220
0
0
1
1
19
Mucha Patryk
27
6
280
0
0
2
0
45
Pawlowski Filip
22
5
320
0
0
1
0
80
Uchnast Lukasz
20
1
10
0
0
0
0
16
Wasiluk Bartlomiej
30
4
72
0
0
1
0
77
Zawojski Bartosz
19
5
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agbor Emmanuel
22
6
407
1
0
1
0
88
Paszczela Bartosz
20
2
25
0
0
0
0
92
Rakels Deniss
33
4
298
1
0
0
0
7
Ronnberg Linus
22
6
146
1
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
32
5
412
2
0
0
0
17
Skora Kacper
22
2
111
1
0
0
0
11
Snopczynski Bartosz
24
3
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golebiewski Marek
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kabala Mateusz
19
3
270
0
0
0
0
33
Kos Mateusz
38
2
156
0
0
0
0
87
Siuta Kacper
20
2
112
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Gryszkiewicz Adrian
25
5
400
0
0
1
0
3
Janiszewski Grzegorz
29
0
0
0
0
0
0
3
Kopec Sebastian
31
0
0
0
0
0
0
4
Kurtovic Roko
26
5
450
0
0
1
0
21
Matras Mateusz
34
6
540
0
0
0
0
6
Niewulis Andrzej
36
0
0
0
0
0
0
43
Szot Dawid
24
6
540
1
0
2
0
Tobiczyk Kacper
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazler Milan
20
2
90
0
0
0
0
27
Borun Bartosz
25
5
267
0
0
2
0
23
Checinski Maria
21
2
78
0
0
2
0
22
Dziedzic Joseph
20
4
255
0
0
0
0
8
Gogol Patryk
22
3
220
0
0
1
1
19
Mucha Patryk
27
6
280
0
0
2
0
45
Pawlowski Filip
22
5
320
0
0
1
0
20
Pawlusinski Milosz
21
0
0
0
0
0
0
80
Uchnast Lukasz
20
1
10
0
0
0
0
16
Wasiluk Bartlomiej
30
4
72
0
0
1
0
77
Zawojski Bartosz
19
5
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agbor Emmanuel
22
6
407
1
0
1
0
88
Paszczela Bartosz
20
2
25
0
0
0
0
92
Rakels Deniss
33
4
298
1
0
0
0
7
Ronnberg Linus
22
6
146
1
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
32
5
412
2
0
0
0
17
Skora Kacper
22
2
111
1
0
0
0
11
Snopczynski Bartosz
24
3
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golebiewski Marek
45