Bóng đá, Ba Lan: Zaglebie II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
6
540
0
0
0
0
1
Matys Michal
18
9
810
0
0
1
0
12
Matysek Adam
16
1
90
0
0
0
0
1
Weirauch Szymon
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Karasinski Szymon
20
26
2229
4
0
7
0
27
Kludka Bartlomiej
21
4
348
0
0
0
0
5
Kolan Filip
19
24
1688
0
0
6
0
4
Lepczynski Kacper
22
17
1356
0
0
3
0
13
Lipp Mateusz
20
4
18
0
0
0
0
31
Orlikowski Igor
18
19
1454
0
0
4
0
3
Sochan Kamil
20
18
1499
0
0
6
1
11
Wozniak Arkadiusz
33
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dorozko Jan
18
2
48
1
0
1
0
10
Dudzinski Daniel
22
25
1512
1
0
8
0
8
Dziewiatowski Mateusz
16
11
408
0
0
3
0
16
Frankowski Kasjan
19
2
35
0
0
0
0
14
Kizyma Mateusz
21
28
1789
1
0
4
0
6
Kocaba Filip
19
16
1315
0
0
4
0
11
Kruszelnicki Pawel
21
30
2248
6
0
3
0
Kubacki Alexander
19
1
13
0
0
0
0
17
Mroz Marek
25
2
172
1
0
1
0
17
Popielec Cyprian
17
15
791
3
0
4
0
19
Ratajczyk Adam
21
7
269
0
0
1
0
16
Regula Marcel
17
11
397
1
0
2
0
7
Terlecki Kacper
18
27
1870
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamski Rafal
22
17
1232
7
0
5
0
15
Antkiewicz Franciszek
19
13
170
0
0
1
0
20
Gruszecki Dawid
18
7
184
2
0
2
0
23
Kusztal Patryk
21
18
1195
5
0
1
0
18
Szafranek Wojciech
20
24
1033
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sochacki Pawel
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
6
540
0
0
0
0
1
Matys Michal
18
9
810
0
0
1
0
12
Matysek Adam
16
1
90
0
0
0
0
12
Steffen Alexander
20
0
0
0
0
0
0
1
Weirauch Szymon
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Karasinski Szymon
20
26
2229
4
0
7
0
27
Kludka Bartlomiej
21
4
348
0
0
0
0
5
Kolan Filip
19
24
1688
0
0
6
0
4
Lepczynski Kacper
22
17
1356
0
0
3
0
13
Lipp Mateusz
20
4
18
0
0
0
0
31
Orlikowski Igor
18
19
1454
0
0
4
0
3
Sochan Kamil
20
18
1499
0
0
6
1
11
Wozniak Arkadiusz
33
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dorozko Jan
18
2
48
1
0
1
0
10
Dudzinski Daniel
22
25
1512
1
0
8
0
8
Dziewiatowski Mateusz
16
11
408
0
0
3
0
16
Frankowski Kasjan
19
2
35
0
0
0
0
14
Kizyma Mateusz
21
28
1789
1
0
4
0
6
Kocaba Filip
19
16
1315
0
0
4
0
11
Kruszelnicki Pawel
21
30
2248
6
0
3
0
Kubacki Alexander
19
1
13
0
0
0
0
17
Mroz Marek
25
2
172
1
0
1
0
17
Popielec Cyprian
17
15
791
3
0
4
0
19
Ratajczyk Adam
21
7
269
0
0
1
0
16
Regula Marcel
17
11
397
1
0
2
0
7
Terlecki Kacper
18
27
1870
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamski Rafal
22
17
1232
7
0
5
0
15
Antkiewicz Franciszek
19
13
170
0
0
1
0
20
Gruszecki Dawid
18
7
184
2
0
2
0
23
Kusztal Patryk
21
18
1195
5
0
1
0
18
Szafranek Wojciech
20
24
1033
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sochacki Pawel
32
Quảng cáo
Quảng cáo