Bóng đá, Ba Lan: Zaglebie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie
Sân vận động:
KGHM Zaglebie Arena
(Lubin)
Sức chứa:
16 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
4
360
0
0
1
0
87
Dioudis Sokratis
31
18
1620
0
0
3
1
1
Weirauch Szymon
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
28
24
1691
0
2
5
1
27
Kludka Bartlomiej
21
16
1192
1
0
5
1
2
Kopacz Bartosz
31
28
2519
2
1
7
1
5
Lawniczak Aleks
24
25
2250
4
0
2
0
55
Machado Mata Luis Carlos
26
12
1031
0
0
1
0
25
Nalepa Michal
31
14
1107
0
0
6
1
11
Wozniak Arkadiusz
33
15
198
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buletsa Sergiy
25
28
1444
1
4
0
0
8
Dabrowski Damian
31
29
2517
1
3
2
0
6
Kocaba Filip
19
2
3
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
24
29
1574
2
1
1
0
17
Mroz Marek
25
22
541
0
1
1
0
21
Pienko Tomasz
20
28
1584
0
0
1
0
20
Poletanovic Marko
30
22
1261
0
0
6
0
77
Wdowiak Mateusz
27
24
1515
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bohar Damjan
32
12
406
1
0
0
0
7
Chodyna Kacper
24
29
2198
5
9
4
0
90
Kurminowski Dawid
25
26
2005
11
0
1
0
23
Kusztal Patryk
21
3
15
0
0
0
0
18
Munoz Juan
28
21
862
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornalik Waldemar
61
Primel Pawel
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Dioudis Sokratis
31
1
90
0
0
0
0
1
Weirauch Szymon
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
28
1
54
0
0
0
0
27
Kludka Bartlomiej
21
2
176
0
0
1
0
2
Kopacz Bartosz
31
1
90
0
0
1
0
55
Machado Mata Luis Carlos
26
2
210
0
0
0
0
25
Nalepa Michal
31
2
210
0
0
1
0
11
Wozniak Arkadiusz
33
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buletsa Sergiy
25
1
13
0
0
0
0
8
Dabrowski Damian
31
2
59
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
24
2
165
0
0
0
0
17
Mroz Marek
25
2
198
1
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
1
65
0
0
0
0
20
Poletanovic Marko
30
2
153
0
0
0
0
77
Wdowiak Mateusz
27
2
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bohar Damjan
32
1
67
0
0
0
0
7
Chodyna Kacper
24
1
26
0
0
0
0
90
Kurminowski Dawid
25
1
65
0
0
0
0
18
Munoz Juan
28
2
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornalik Waldemar
61
Primel Pawel
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
4
360
0
0
1
0
87
Dioudis Sokratis
31
19
1710
0
0
3
1
1
Matys Michal
17
0
0
0
0
0
0
1
Weirauch Szymon
20
9
840
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
28
25
1745
0
2
5
1
5
Karasinski Szymon
20
0
0
0
0
0
0
27
Kludka Bartlomiej
21
18
1368
1
0
6
1
2
Kopacz Bartosz
31
29
2609
2
1
8
1
5
Lawniczak Aleks
24
25
2250
4
0
2
0
55
Machado Mata Luis Carlos
26
14
1241
0
0
1
0
25
Nalepa Michal
31
16
1317
0
0
7
1
31
Orlikowski Igor
18
0
0
0
0
0
0
11
Wozniak Arkadiusz
33
16
318
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buletsa Sergiy
25
29
1457
1
4
0
0
8
Dabrowski Damian
31
31
2576
1
3
2
0
8
Dziewiatowski Mateusz
16
0
0
0
0
0
0
6
Kocaba Filip
19
2
3
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
24
31
1739
2
1
1
0
17
Mroz Marek
25
24
739
1
1
1
0
21
Pienko Tomasz
20
29
1649
0
0
1
0
20
Poletanovic Marko
30
24
1414
0
0
6
0
77
Wdowiak Mateusz
27
26
1659
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamski Rafal
22
0
0
0
0
0
0
39
Bohar Damjan
32
13
473
1
0
0
0
7
Chodyna Kacper
24
30
2224
5
9
4
0
90
Kurminowski Dawid
25
27
2070
11
0
1
0
23
Kusztal Patryk
21
3
15
0
0
0
0
18
Munoz Juan
28
23
923
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornalik Waldemar
61
Primel Pawel
54
Quảng cáo
Quảng cáo