Bóng đá, Hungary: Zalaegerszegi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Zalaegerszegi
Sân vận động:
ZTE Aréna
(Zalaegerszeg)
Sức chứa:
11 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dombo David
31
20
1800
0
0
1
0
95
Gyurjan Marton
29
4
340
0
0
0
0
55
Senko Zsombor
21
7
561
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bedi Bence
27
27
2170
1
3
3
0
21
Csoka Daniel
24
21
1576
1
0
3
0
41
Evangelou Stefanos
25
20
1743
1
1
6
0
4
Lesjak Zoran
36
5
245
0
0
1
0
32
Medgyes Sinan
30
18
1305
1
1
4
0
33
Safronov Oleksandr
24
20
1761
1
1
3
0
5
Varkonyi Bence
22
13
1105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Croizet Yohan
32
24
1426
9
3
0
0
23
Hadida Guy
28
4
164
0
2
0
0
49
Kiss Bence
24
13
698
1
4
3
0
14
Kovacs Barnabas
21
11
371
0
0
1
0
6
Mim Gergely
24
26
1832
4
2
4
0
18
Sankovic Bojan
30
28
2295
0
0
2
0
11
Szendrei Norbert
24
25
2112
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
19
5
240
3
0
0
0
19
Mance Antonio
28
24
1988
15
3
3
0
97
Nemeth Daniel
20
22
557
2
2
2
0
9
Sajban Mate
28
27
1589
5
2
0
0
7
Spoljaric Josip
27
8
202
2
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
16
467
1
1
1
0
88
Vogyicska Balazs
21
4
150
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dombo David
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bedi Bence
27
2
106
0
0
0
0
21
Csoka Daniel
24
2
180
0
0
1
0
41
Evangelou Stefanos
25
1
90
0
0
0
0
4
Lesjak Zoran
36
1
46
0
0
0
0
32
Medgyes Sinan
30
1
90
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Croizet Yohan
32
3
123
3
0
1
0
23
Hadida Guy
28
1
90
0
0
0
0
14
Kovacs Barnabas
21
1
46
0
0
0
0
6
Mim Gergely
24
1
45
0
0
0
0
18
Sankovic Bojan
30
2
106
0
0
1
0
11
Szendrei Norbert
24
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
19
1
45
0
0
0
0
19
Mance Antonio
28
2
89
1
0
0
0
97
Nemeth Daniel
20
2
48
0
0
0
0
9
Sajban Mate
28
3
105
2
0
0
0
7
Spoljaric Josip
27
1
58
0
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
1
85
1
0
0
1
88
Vogyicska Balazs
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gyurjan Marton
29
1
90
0
0
0
0
55
Senko Zsombor
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bedi Bence
27
1
4
0
0
0
0
21
Csoka Daniel
24
1
23
0
0
0
0
33
Safronov Oleksandr
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kovacs Barnabas
21
2
46
0
0
0
0
18
Sankovic Bojan
30
2
158
0
0
0
0
11
Szendrei Norbert
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nemeth Daniel
20
1
16
0
0
0
0
9
Sajban Mate
28
2
143
0
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
2
122
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dombo David
31
22
1980
0
0
1
0
95
Gyurjan Marton
29
5
430
0
0
0
0
46
Kocse Bence
22
0
0
0
0
0
0
55
Senko Zsombor
21
8
651
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bedi Bence
27
30
2280
1
3
3
0
21
Csoka Daniel
24
24
1779
1
0
4
0
30
Deme Sebo
?
0
0
0
0
0
0
41
Evangelou Stefanos
25
21
1833
1
1
6
0
4
Lesjak Zoran
36
6
291
0
0
1
0
32
Medgyes Sinan
30
19
1395
1
1
4
0
33
Safronov Oleksandr
24
22
1941
1
1
3
0
5
Tullner Peter
19
0
0
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
22
14
1195
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Croizet Yohan
32
27
1549
12
3
1
0
23
Hadida Guy
28
5
254
0
2
0
0
49
Kiss Bence
24
13
698
1
4
3
0
14
Kovacs Barnabas
21
14
463
0
0
1
0
6
Mim Gergely
24
27
1877
4
2
4
0
18
Sankovic Bojan
30
32
2559
0
0
3
0
11
Szendrei Norbert
24
29
2382
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
19
6
285
3
0
0
0
19
Mance Antonio
28
26
2077
16
3
3
0
97
Nemeth Daniel
20
25
621
2
2
2
0
9
Sajban Mate
28
32
1837
7
2
0
0
7
Spoljaric Josip
27
9
260
2
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
19
674
2
1
2
1
88
Vogyicska Balazs
21
5
240
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
57
Quảng cáo
Quảng cáo