Bóng đá, Tây Ban Nha: Zaragoza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Zaragoza
Sân vận động:
La Romareda
(Zaragoza)
Sức chứa:
33 608
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Cristian
38
10
873
0
0
1
0
25
Badia Edgar
32
16
1440
0
0
1
0
13
Poussin Gaetan
25
4
209
0
0
0
0
35
Rebollo Daniel
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Borge Andres
22
11
752
0
0
1
0
6
Frances Alejandro
21
31
2745
3
0
6
0
18
Gamez Lopez Francisco
32
28
1915
1
4
3
0
3
Jair
34
29
2451
1
1
7
0
22
Lecoeuche Quentin
30
23
1460
0
0
4
0
24
Lopez Lluis
27
17
1274
0
1
1
0
15
Mourino Santiago
22
24
1789
0
0
8
1
2
Zedadka Akim
28
8
511
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
34
2367
0
2
7
0
14
Francho
Chấn thương bàn chân
22
22
1712
3
1
1
0
5
Grau Jaume
26
31
1391
1
1
2
0
10
Guti Raul
27
1
56
0
0
0
0
11
Mesa Maikel
32
36
2623
11
1
8
0
21
Moya Toni
26
33
2328
1
2
6
0
29
Sans Pau
19
3
40
0
0
0
0
41
Terrer Lucas
18
2
73
0
0
0
0
26
Vaquero
20
3
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azon Monzon Ivan
21
31
2129
4
0
1
0
12
Bakis Sinan
30
18
1130
0
0
4
0
30
Cortes Pablo
19
1
2
0
0
0
0
34
Cuenca Marcos Aranda
21
1
4
0
0
0
0
23
Enrich Sergio
34
27
571
0
0
2
1
20
Mollejo Victor
Chấn thương cơ
23
28
1619
4
1
11
0
7
Valera German
22
34
2058
1
1
1
0
19
Vallejo Manu
27
28
905
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Braulio Victor
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Poussin Gaetan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lopez Lluis
27
1
90
0
0
0
0
15
Mourino Santiago
22
1
90
0
0
0
0
31
Sebastian Juan
22
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Francho
Chấn thương bàn chân
22
1
12
0
0
0
0
5
Grau Jaume
26
1
24
0
0
0
0
11
Mesa Maikel
32
1
6
0
0
0
0
21
Moya Toni
26
1
79
0
0
0
0
26
Vaquero
20
1
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azon Monzon Ivan
21
1
24
0
0
0
0
23
Enrich Sergio
34
1
67
0
0
0
0
20
Mollejo Victor
Chấn thương cơ
23
1
79
1
0
0
0
7
Valera German
22
1
90
0
0
0
0
19
Vallejo Manu
27
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Braulio Victor
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Acin Guillermo
23
0
0
0
0
0
0
1
Alvarez Cristian
38
10
873
0
0
1
0
25
Badia Edgar
32
16
1440
0
0
1
0
37
Calavia Carlos
21
0
0
0
0
0
0
36
Labrador Guillermo
23
0
0
0
0
0
0
13
Poussin Gaetan
25
5
299
0
0
0
0
35
Rebollo Daniel
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Borge Andres
22
11
752
0
0
1
0
6
Frances Alejandro
21
31
2745
3
0
6
0
18
Gamez Lopez Francisco
32
28
1915
1
4
3
0
3
Jair
34
29
2451
1
1
7
0
22
Lecoeuche Quentin
30
23
1460
0
0
4
0
24
Lopez Lluis
27
18
1364
0
1
1
0
15
Mourino Santiago
22
25
1879
0
0
8
1
42
Opere Miguel
23
0
0
0
0
0
0
31
Sebastian Juan
22
1
85
0
0
0
0
2
Zedadka Akim
28
8
511
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
34
2367
0
2
7
0
14
Francho
Chấn thương bàn chân
22
23
1724
3
1
1
0
5
Grau Jaume
26
32
1415
1
1
2
0
10
Guti Raul
27
1
56
0
0
0
0
11
Mesa Maikel
32
37
2629
11
1
8
0
21
Moya Toni
26
34
2407
1
2
6
0
29
Sans Pau
19
3
40
0
0
0
0
41
Terrer Lucas
18
2
73
0
0
0
0
26
Vaquero
20
4
93
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azon Monzon Ivan
21
32
2153
4
0
1
0
12
Bakis Sinan
30
18
1130
0
0
4
0
30
Cortes Pablo
19
1
2
0
0
0
0
34
Cuenca Marcos Aranda
21
1
4
0
0
0
0
23
Enrich Sergio
34
28
638
0
0
2
1
39
Manas Aitor
21
0
0
0
0
0
0
20
Mollejo Victor
Chấn thương cơ
23
29
1698
5
1
11
0
7
Valera German
22
35
2148
1
1
1
0
19
Vallejo Manu
27
29
917
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Braulio Victor
63
Quảng cáo
Quảng cáo