Bóng đá, Kazakhstan: Zhetysu Taldykorgan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Zhetysu Taldykorgan
Sân vận động:
Žetisu Stadion
(Taldykorgan)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Golubnichiy Mikhail
30
6
527
0
0
1
0
78
Kavlinov Denis
30
17
1454
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akhmedov Aslan
21
19
580
1
1
3
0
93
Askarov Sultan
21
15
1165
1
0
2
0
22
Karimov Ramazan
20
17
679
0
0
6
0
4
Kashken Dinmuhammed
25
6
441
1
0
2
1
5
Kovel Maksim
26
17
1375
2
0
1
0
15
Schmidt Dmitriy
31
20
1800
2
0
4
0
23
Shaykhov Berik
31
10
778
0
0
1
0
10
Takulov Soslan
30
13
949
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chochiev Alan
33
14
880
0
1
2
0
17
Esimbekov David
20
21
1433
0
0
7
0
9
Fofanah Saidu
27
18
1487
0
1
1
0
55
Karwot Meik
32
9
731
0
0
2
0
14
Mukhametkhanov Zhansultan
19
13
550
2
0
1
0
27
Omatay Miras
21
12
826
0
0
0
0
19
Serikkul Rinat
23
17
796
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Anuarbekov Nurbol
27
5
384
1
0
2
0
8
Aymanov Alen
23
5
248
0
0
2
0
95
Buya Turay Mohamed
30
5
302
1
0
0
0
73
Kurmanakhan Yerbol
16
3
28
0
0
0
0
7
Nurbol Nurbergen
24
7
159
0
0
0
0
77
Orynbasar Dias
22
14
455
0
1
2
1
74
Raphael
27
5
389
1
0
2
1
99
Zhitnev Maksim
35
9
366
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smakov Samat
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Golubnichiy Mikhail
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akhmedov Aslan
21
1
67
0
0
0
0
93
Askarov Sultan
21
1
120
0
0
0
0
22
Karimov Ramazan
20
1
81
0
0
0
0
5
Kovel Maksim
26
1
120
0
0
0
0
15
Schmidt Dmitriy
31
1
54
0
0
1
0
23
Shaykhov Berik
31
1
120
0
0
0
0
10
Takulov Soslan
30
1
61
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Esimbekov David
20
1
61
0
0
0
0
9
Fofanah Saidu
27
1
120
0
0
0
0
14
Mukhametkhanov Zhansultan
19
1
40
0
0
0
0
19
Serikkul Rinat
23
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Nurbol Nurbergen
24
1
60
0
0
1
0
99
Zhitnev Maksim
35
1
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smakov Samat
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Egorov Arthur
19
0
0
0
0
0
0
31
Golubnichiy Mikhail
30
7
647
0
0
1
0
78
Kavlinov Denis
30
17
1454
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akhmedov Aslan
21
20
647
1
1
3
0
93
Askarov Sultan
21
16
1285
1
0
2
0
22
Karimov Ramazan
20
18
760
0
0
6
0
4
Kashken Dinmuhammed
25
6
441
1
0
2
1
5
Kovel Maksim
26
18
1495
2
0
1
0
15
Schmidt Dmitriy
31
21
1854
2
0
5
0
23
Shaykhov Berik
31
11
898
0
0
1
0
10
Takulov Soslan
30
14
1010
0
2
6
0
44
Talgat Aybar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chochiev Alan
33
14
880
0
1
2
0
17
Esimbekov David
20
22
1494
0
0
7
0
9
Fofanah Saidu
27
19
1607
0
1
1
0
66
Kadyrov Rustem
?
0
0
0
0
0
0
55
Karwot Meik
32
9
731
0
0
2
0
80
Moldagaliev Arafat
16
0
0
0
0
0
0
14
Mukhametkhanov Zhansultan
19
14
590
2
0
1
0
27
Omatay Miras
21
12
826
0
0
0
0
33
Ovchinnikov Kirill
18
0
0
0
0
0
0
19
Serikkul Rinat
23
18
856
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Anuarbekov Nurbol
27
5
384
1
0
2
0
8
Aymanov Alen
23
5
248
0
0
2
0
95
Buya Turay Mohamed
30
5
302
1
0
0
0
73
Kurmanakhan Yerbol
16
3
28
0
0
0
0
7
Nurbol Nurbergen
24
8
219
0
0
1
0
77
Orynbasar Dias
22
14
455
0
1
2
1
74
Raphael
27
5
389
1
0
2
1
99
Zhitnev Maksim
35
10
406
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smakov Samat
46