Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Zrinjski trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Zrinjski
Sân vận động:
Stadion pod Bijelim Brijegom
(Mostar)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Karacic Goran
27
1
90
0
0
0
0
35
Maric Marko
28
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barisic Hrvoje
33
14
1181
1
0
1
0
3
Brekalo Filip
21
2
45
0
0
0
0
60
Corda Sebastian
28
7
575
0
0
0
0
27
Jakovljevic Slobodan
34
16
1312
3
1
4
0
70
Magdic Marin
25
3
106
0
0
1
0
50
Memija Kerim
28
22
1728
0
2
3
0
44
Sunjic Toni
35
8
606
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bradaric Filip
32
11
610
0
0
3
1
6
Corluka Josip
29
27
2026
1
1
1
0
22
Hrvanovic Aldin
25
7
199
0
0
0
0
40
Ilinkovic Silvio
21
4
103
2
0
0
0
20
Ivancic Antonio
28
24
1455
3
6
5
0
7
Jukic Ivan
27
15
532
1
1
2
0
42
Lukanic Luka
20
3
93
0
1
0
0
19
Ramic Tarik
21
26
1672
3
0
6
1
21
Savic Igor
23
8
321
0
0
1
0
91
Ticinovic Mario
32
16
1009
1
1
0
0
8
Zlomislic Damir
32
12
573
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdurahimi Besart
33
3
57
0
0
0
0
99
Bilbija Nemanja
33
28
2344
23
5
2
0
25
Cuze Mario
25
25
1804
8
4
2
1
10
Kis Tomislav
30
24
1288
7
2
4
0
17
Malekinusic Matija
25
25
1284
3
3
3
0
11
Mulahusejnovic Nardin
26
9
381
1
0
2
0
9
Sabljic Franko
20
19
910
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Zeljko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Karacic Goran
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barisic Hrvoje
33
2
180
0
0
0
0
3
Brekalo Filip
21
2
180
0
0
0
0
60
Corda Sebastian
28
1
90
0
0
0
0
27
Jakovljevic Slobodan
34
1
32
0
0
0
0
70
Magdic Marin
25
2
180
0
0
0
0
50
Memija Kerim
28
4
262
0
0
0
0
44
Sunjic Toni
35
4
329
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bradaric Filip
32
3
183
0
0
0
0
6
Corluka Josip
29
3
190
0
0
0
0
22
Hrvanovic Aldin
25
3
197
1
0
1
0
40
Ilinkovic Silvio
21
2
119
1
0
1
0
20
Ivancic Antonio
28
3
134
0
0
1
0
7
Jukic Ivan
27
2
94
0
0
0
0
42
Lukanic Luka
20
2
180
1
0
0
0
19
Ramic Tarik
21
2
63
0
0
0
0
21
Savic Igor
23
4
94
1
0
0
0
91
Ticinovic Mario
32
2
91
0
0
0
0
8
Zlomislic Damir
32
3
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdurahimi Besart
33
1
54
0
0
0
0
99
Bilbija Nemanja
33
2
157
0
0
0
0
25
Cuze Mario
25
4
177
3
0
0
0
10
Kis Tomislav
30
1
90
0
0
0
0
17
Malekinusic Matija
25
4
113
1
0
0
0
11
Mulahusejnovic Nardin
26
4
227
2
0
0
0
9
Sabljic Franko
20
3
49
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Zeljko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Maric Marko
28
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barisic Hrvoje
33
4
390
1
0
2
0
27
Jakovljevic Slobodan
34
2
135
0
0
1
0
50
Memija Kerim
28
4
222
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Corluka Josip
29
4
390
0
1
0
0
22
Hrvanovic Aldin
25
1
41
0
0
0
0
20
Ivancic Antonio
28
4
310
1
0
1
0
7
Jukic Ivan
27
2
53
0
0
0
0
91
Ticinovic Mario
32
4
290
0
0
0
0
8
Zlomislic Damir
32
3
101
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilbija Nemanja
33
4
281
1
0
2
0
25
Cuze Mario
25
4
254
0
0
1
0
10
Kis Tomislav
30
3
165
1
1
0
0
17
Malekinusic Matija
25
3
80
0
0
0
0
9
Sabljic Franko
20
2
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Zeljko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Maric Marko
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barisic Hrvoje
33
3
209
0
0
1
0
27
Jakovljevic Slobodan
34
2
170
0
0
1
0
50
Memija Kerim
28
4
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Corluka Josip
29
4
352
0
0
0
0
22
Hrvanovic Aldin
25
1
11
0
0
0
0
20
Ivancic Antonio
28
4
327
1
0
0
0
7
Jukic Ivan
27
3
98
0
0
0
0
19
Ramic Tarik
21
1
46
0
0
0
0
91
Ticinovic Mario
32
4
345
0
0
0
0
8
Zlomislic Damir
32
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilbija Nemanja
33
4
360
3
1
1
0
25
Cuze Mario
25
4
309
0
1
0
0
10
Kis Tomislav
30
4
186
2
0
0
0
17
Malekinusic Matija
25
4
268
2
1
0
0
9
Sabljic Franko
20
3
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Zeljko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Maric Marko
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jakovljevic Slobodan
34
5
450
0
0
1
0
50
Memija Kerim
28
5
286
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bradaric Filip
32
4
123
0
0
1
0
6
Corluka Josip
29
6
540
1
1
0
0
22
Hrvanovic Aldin
25
6
239
1
0
2
0
20
Ivancic Antonio
28
6
486
0
1
0
0
91
Ticinovic Mario
32
3
213
0
0
0
0
8
Zlomislic Damir
32
5
295
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilbija Nemanja
33
6
527
1
0
2
0
25
Cuze Mario
25
6
435
0
0
0
0
10
Kis Tomislav
30
6
162
0
0
0
0
17
Malekinusic Matija
25
6
354
1
2
2
0
9
Sabljic Franko
20
2
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Zeljko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Karacic Goran
27
5
450
0
0
0
0
35
Maric Marko
28
41
3720
0
0
4
0
1
Sefo Anis
20
0
0
0
0
0
0
12
Soldo Antonio
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barisic Hrvoje
33
23
1960
2
0
4
0
3
Brekalo Filip
21
4
225
0
0
0
0
60
Corda Sebastian
28
8
665
0
0
0
0
27
Jakovljevic Slobodan
34
26
2099
3
1
7
0
44
Karacic David
17
0
0
0
0
0
0
70
Magdic Marin
25
5
286
0
0
1
0
50
Memija Kerim
28
39
2525
0
2
4
0
44
Sunjic Toni
35
12
935
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bradaric Filip
32
18
916
0
0
4
1
6
Corluka Josip
29
44
3498
2
3
1
0
22
Hrvanovic Aldin
25
18
687
2
0
3
0
40
Ilinkovic Silvio
21
6
222
3
0
1
0
20
Ivancic Antonio
28
41
2712
5
7
7
0
7
Jukic Ivan
27
22
777
1
1
2
0
42
Lukanic Luka
20
5
273
1
1
0
0
19
Ramic Tarik
21
29
1781
3
0
6
1
21
Savic Igor
23
12
415
1
0
1
0
91
Ticinovic Mario
32
29
1948
1
1
0
0
8
Zlomislic Damir
32
25
1160
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdurahimi Besart
33
4
111
0
0
0
0
91
Begic Marko
18
0
0
0
0
0
0
99
Bilbija Nemanja
33
44
3669
28
6
7
0
25
Cuze Mario
25
43
2979
11
5
3
1
10
Kis Tomislav
30
38
1891
10
3
4
0
17
Malekinusic Matija
25
42
2099
7
6
5
0
11
Mulahusejnovic Nardin
26
13
608
3
0
2
0
9
Sabljic Franko
20
29
1155
4
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Zeljko
58
Quảng cáo
Quảng cáo