Egidijus Dimsa - Lithuania / Suduva-Mantinga

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Egidijus Dimsa
Egidijus Dimsa
Trung phong (Suduva-Mantinga)
Tuổi: 39 (01.04.1985)
Chiều cao: 206 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
NKL
47
18
7.1
4.5
1.6
0.6
Play Offs
14
17.5
5.6
4.4
1.5
0.6
Giai đoạn Đội thắng
11
19.6
9
5.7
1.3
0.5
Mùa giải thường lệ
22
17.5
7.1
4
1.7
0.6
2022/2023
NKL
41
22.4
7.7
5.4
1.4
0.5
Play Offs
9
23
6.3
6.7
1
0.3
Giai đoạn Đội thắng
9
24.6
7.8
5.7
0.9
0.7
Mùa giải thường lệ
23
21.3
8.3
4.9
1.8
0.4
2021/2022
NKL
41
17.1
7.5
3.3
1.8
0.8
Play Offs
10
20.1
8
3.3
1.8
0.5
Giai đoạn Đội thắng
12
17.8
7.6
3.3
1.4
0.6
Mùa giải thường lệ
19
15.1
7.3
3.4
2
1
2020/2021
LKL
32
20
6.3
3.8
1.9
0.3
Play Offs
2
16
5.5
1.5
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
30
20.3
6.3
3.9
1.9
0.3
2020/2021
2
17.5
2.5
5
0
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17.5
2.5
5
0
0.5
2019/2020
LKL
22
23.5
7.9
5.4
0.9
0.8
Mùa giải thường lệ
22
23.5
7.9
5.4
0.9
0.8
2018/2019
LKL
37
19.2
8.3
5.2
1.1
0.6
Play Offs
2
22.5
9
1.5
1
0
Mùa giải thường lệ
35
19.1
8.3
5.4
1.1
0.7
2017/2018
LKL
27
19.1
8.3
4.1
1.5
0.9
Mùa giải thường lệ
27
19.1
8.3
4.1
1.5
0.9
2017/2018
5
20
7.8
5
1.8
0.6
Mùa giải thường lệ
5
20
7.8
5
1.8
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2014/2015
10
13.6
4.4
2.3
0.3
0.2
Mùa giải thường lệ
10
13.6
4.4
2.3
0.3
0.2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
01.10.2021
?
?
(01.10.2021)
30.06.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2020)
01.07.2018
Cho mượn
Cho mượn
(01.07.2018)
01.07.2017
?
?
(01.07.2017)
01.07.2016
?
?
(01.07.2016)
18.02.2015
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(18.02.2015)
02.01.2015
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(02.01.2015)
09.07.2014
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(09.07.2014)
01.07.2013
?
?
(01.07.2013)
01.07.2012
?
?
(01.07.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.