Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
2
30
11
4.5
3.5
0
Mùa giải thường lệ
17
30.8
10.2
5.7
5.1
1.6
Play Offs
3
34.3
12.3
6
6.3
0.3
Mùa giải thường lệ
21
30
8.3
6.1
6.4
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
36
18
4
7
0
Mùa giải thường lệ
3
31
7.7
5
5.7
2.3
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.